| Giải ĐB | 35944 |
| Giải nhất | 72926 |
| Giải nhì | 31283 67742 |
| Giải ba | 31166 69906 72537 72985 77782 07426 |
| Giải tư | 9318 8610 6324 3745 |
| Giải năm | 1283 3054 4145 9206 2509 7767 |
| Giải sáu | 924 677 286 |
| Giải bảy | 83 52 26 95 |
| Giải tám | 45 |
| Giải bảy | 962 |
| Giải sáu | 8302 1379 6316 |
| Giải năm | 8460 |
| Giải tư | 24055 68421 74707 43313 03424 02593 23259 |
| Giải ba | 36729 70025 |
| Giải nhì | 84105 |
| Giải nhất | 72156 |
| Giải đặc biệt | 433640 |
| Giải tám | 13 |
| Giải bảy | 840 |
| Giải sáu | 0346 6786 0964 |
| Giải năm | 3855 |
| Giải tư | 56085 34736 60935 76307 51577 73553 70571 |
| Giải ba | 25968 77604 |
| Giải nhì | 18147 |
| Giải nhất | 38893 |
| Giải đặc biệt | 647019 |
| Giải tám | 30 |
| Giải bảy | 380 |
| Giải sáu | 0046 6502 9673 |
| Giải năm | 6034 |
| Giải tư | 60107 17239 23063 04497 89525 83342 59018 |
| Giải ba | 74850 83059 |
| Giải nhì | 26128 |
| Giải nhất | 94616 |
| Giải đặc biệt | 160885 |
| Giải tám | 67 |
| Giải bảy | 904 |
| Giải sáu | 3085 0319 1435 |
| Giải năm | 5499 |
| Giải tư | 34109 32431 28907 89902 80550 34175 28608 |
| Giải ba | 88652 37621 |
| Giải nhì | 22193 |
| Giải nhất | 45609 |
| Giải đặc biệt | 854928 |
| Giải tám | 53 |
| Giải bảy | 708 |
| Giải sáu | 0943 8122 3068 |
| Giải năm | 3982 |
| Giải tư | 55566 54841 93533 69898 87005 72201 39856 |
| Giải ba | 98340 39540 |
| Giải nhì | 53643 |
| Giải nhất | 70003 |
| Giải đặc biệt | 200341 |
| Bộ số thứ nhất | 4 |
| Bộ số thứ hai | 80 |
| Bộ số thứ ba | 201 |
| Bộ số thứ nhất | 6331 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần