Giải ĐB | 53768 |
Giải nhất | 37656 |
Giải nhì | 89892 99859 |
Giải ba | 16273 03052 55789 26128 63211 38163 |
Giải tư | 5531 0922 5225 4330 |
Giải năm | 9865 8867 0718 5086 2804 9634 |
Giải sáu | 920 512 135 |
Giải bảy | 19 90 44 52 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 085 |
Giải sáu | 4531 4374 7439 |
Giải năm | 3511 |
Giải tư | 53858 35518 33753 11742 60189 80863 50515 |
Giải ba | 81717 97917 |
Giải nhì | 60706 |
Giải nhất | 51805 |
Giải đặc biệt | 309279 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 976 |
Giải sáu | 8260 0651 9531 |
Giải năm | 2912 |
Giải tư | 05090 32689 95178 51466 99981 19781 80312 |
Giải ba | 90671 25048 |
Giải nhì | 42056 |
Giải nhất | 84410 |
Giải đặc biệt | 025142 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 094 |
Giải sáu | 0215 2508 0332 |
Giải năm | 3597 |
Giải tư | 50403 93032 40863 93711 70854 97188 08594 |
Giải ba | 59922 08474 |
Giải nhì | 87544 |
Giải nhất | 88467 |
Giải đặc biệt | 011879 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 749 |
Giải sáu | 0013 9380 1676 |
Giải năm | 9332 |
Giải tư | 80513 14373 96857 70548 75701 85156 95625 |
Giải ba | 97240 38687 |
Giải nhì | 35977 |
Giải nhất | 52261 |
Giải đặc biệt | 925006 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 847 |
Giải sáu | 1974 2235 9140 |
Giải năm | 5324 |
Giải tư | 96347 69401 23599 88131 64475 62947 21333 |
Giải ba | 72313 29422 |
Giải nhì | 97100 |
Giải nhất | 67044 |
Giải đặc biệt | 713195 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 05 |
Bộ số thứ ba | 623 |
Bộ số thứ nhất | 3346 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần