| Giải ĐB | 12512 |
| Giải nhất | 62935 |
| Giải nhì | 64686 41116 |
| Giải ba | 68096 98840 32140 56092 30312 08501 |
| Giải tư | 4910 1554 6967 3310 |
| Giải năm | 8077 6006 4601 6632 4181 0366 |
| Giải sáu | 591 768 764 |
| Giải bảy | 04 94 22 64 |
| Giải tám | 91 |
| Giải bảy | 244 |
| Giải sáu | 7621 1129 5523 |
| Giải năm | 5948 |
| Giải tư | 62480 14671 43200 28262 69501 04992 35032 |
| Giải ba | 62543 95064 |
| Giải nhì | 55001 |
| Giải nhất | 11989 |
| Giải đặc biệt | 307260 |
| Giải tám | 27 |
| Giải bảy | 488 |
| Giải sáu | 0464 5914 6868 |
| Giải năm | 0470 |
| Giải tư | 69593 31728 29307 11289 49579 30694 44065 |
| Giải ba | 27817 69938 |
| Giải nhì | 54512 |
| Giải nhất | 76369 |
| Giải đặc biệt | 778406 |
| Giải tám | 59 |
| Giải bảy | 253 |
| Giải sáu | 7323 9681 7697 |
| Giải năm | 8913 |
| Giải tư | 52265 51478 58468 52381 38018 59437 58213 |
| Giải ba | 05472 51977 |
| Giải nhì | 25396 |
| Giải nhất | 88935 |
| Giải đặc biệt | 842882 |
| Giải tám | 65 |
| Giải bảy | 825 |
| Giải sáu | 3878 2210 7593 |
| Giải năm | 7259 |
| Giải tư | 97423 72849 53764 37800 55993 12309 80424 |
| Giải ba | 45191 68642 |
| Giải nhì | 97724 |
| Giải nhất | 50579 |
| Giải đặc biệt | 091793 |
| Giải tám | 32 |
| Giải bảy | 858 |
| Giải sáu | 8940 0124 0410 |
| Giải năm | 1055 |
| Giải tư | 52558 80548 42387 43312 55063 76919 34120 |
| Giải ba | 95794 04226 |
| Giải nhì | 27172 |
| Giải nhất | 10665 |
| Giải đặc biệt | 275006 |
| Bộ số thứ nhất | 5 |
| Bộ số thứ hai | 53 |
| Bộ số thứ ba | 659 |
| Bộ số thứ nhất | 5402 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần