Giải ĐB | 39725 |
Giải nhất | 23112 |
Giải nhì | 94003 94061 |
Giải ba | 12526 60746 72450 16619 85382 33517 |
Giải tư | 7627 5084 7836 3990 |
Giải năm | 9992 2983 3134 5021 5244 1810 |
Giải sáu | 259 636 493 |
Giải bảy | 96 60 38 41 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 905 |
Giải sáu | 7978 8907 0910 |
Giải năm | 6459 |
Giải tư | 01515 20066 06795 90011 62054 22942 71068 |
Giải ba | 24251 08172 |
Giải nhì | 72086 |
Giải nhất | 29236 |
Giải đặc biệt | 206487 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 681 |
Giải sáu | 0535 6302 9990 |
Giải năm | 5191 |
Giải tư | 63210 51439 53102 36573 76881 54081 04396 |
Giải ba | 86955 56249 |
Giải nhì | 60240 |
Giải nhất | 70841 |
Giải đặc biệt | 848313 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 041 |
Giải sáu | 1370 7517 3899 |
Giải năm | 4638 |
Giải tư | 16576 71625 89765 96525 66773 07340 52680 |
Giải ba | 43634 94910 |
Giải nhì | 76826 |
Giải nhất | 83054 |
Giải đặc biệt | 549979 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 783 |
Giải sáu | 1050 4704 8228 |
Giải năm | 1596 |
Giải tư | 33136 45855 45022 08362 47469 77272 01670 |
Giải ba | 63637 98878 |
Giải nhì | 21144 |
Giải nhất | 37039 |
Giải đặc biệt | 010580 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 475 |
Giải sáu | 0938 9643 6828 |
Giải năm | 6844 |
Giải tư | 17115 64839 80068 42340 79055 59513 22738 |
Giải ba | 60683 13793 |
Giải nhì | 71341 |
Giải nhất | 42688 |
Giải đặc biệt | 049949 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 67 |
Bộ số thứ ba | 886 |
Bộ số thứ nhất | 9427 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần