Giải ĐB | 51139 |
Giải nhất | 23395 |
Giải nhì | 36552 38651 |
Giải ba | 04991 47157 29360 44544 87107 11543 |
Giải tư | 0674 1048 2885 7008 |
Giải năm | 7199 1746 0318 6714 2671 3455 |
Giải sáu | 474 899 639 |
Giải bảy | 92 70 16 23 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 486 |
Giải sáu | 3267 3813 9060 |
Giải năm | 2593 |
Giải tư | 30319 17790 52199 09525 62553 13705 10520 |
Giải ba | 65532 34604 |
Giải nhì | 96945 |
Giải nhất | 96519 |
Giải đặc biệt | 154202 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 943 |
Giải sáu | 0601 1058 7636 |
Giải năm | 5543 |
Giải tư | 12570 33945 10073 82194 93994 64659 38974 |
Giải ba | 89425 99702 |
Giải nhì | 94052 |
Giải nhất | 75833 |
Giải đặc biệt | 221379 |
Giải tám | 72 |
Giải bảy | 032 |
Giải sáu | 9281 0641 6200 |
Giải năm | 4363 |
Giải tư | 30553 64359 21251 00287 15465 19250 94675 |
Giải ba | 45125 27697 |
Giải nhì | 52295 |
Giải nhất | 67845 |
Giải đặc biệt | 266873 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 434 |
Giải sáu | 3268 8864 5473 |
Giải năm | 3210 |
Giải tư | 19047 31728 39011 72689 91356 01205 14317 |
Giải ba | 15799 71582 |
Giải nhì | 17822 |
Giải nhất | 65051 |
Giải đặc biệt | 836464 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 912 |
Giải sáu | 0860 6307 1058 |
Giải năm | 9628 |
Giải tư | 81901 55625 16442 96032 52380 15552 76322 |
Giải ba | 15680 78253 |
Giải nhì | 83270 |
Giải nhất | 48377 |
Giải đặc biệt | 087150 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 650 |
Giải sáu | 9695 8929 7607 |
Giải năm | 6569 |
Giải tư | 82552 58703 99045 60267 30697 47763 07704 |
Giải ba | 18087 83943 |
Giải nhì | 90721 |
Giải nhất | 92366 |
Giải đặc biệt | 014371 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 19 |
Bộ số thứ ba | 675 |
Bộ số thứ nhất | 1634 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần