Giải ĐB | 78054 |
Giải nhất | 56243 |
Giải nhì | 80863 98662 |
Giải ba | 42372 89718 20372 43757 00014 88127 |
Giải tư | 7042 5898 9000 7727 |
Giải năm | 2539 9902 2043 2071 0039 1413 |
Giải sáu | 126 788 499 |
Giải bảy | 06 10 45 12 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 085 |
Giải sáu | 2971 7148 2215 |
Giải năm | 2526 |
Giải tư | 73323 00076 37388 00711 02921 60870 90392 |
Giải ba | 35384 10295 |
Giải nhì | 88954 |
Giải nhất | 47784 |
Giải đặc biệt | 954164 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 527 |
Giải sáu | 8684 1714 7397 |
Giải năm | 1525 |
Giải tư | 09268 35189 74607 56300 62021 23483 30545 |
Giải ba | 58421 04233 |
Giải nhì | 12118 |
Giải nhất | 35280 |
Giải đặc biệt | 040287 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 518 |
Giải sáu | 2419 2546 0688 |
Giải năm | 9118 |
Giải tư | 81292 98850 02014 51458 39029 51697 94793 |
Giải ba | 64431 63267 |
Giải nhì | 69037 |
Giải nhất | 51816 |
Giải đặc biệt | 335995 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 181 |
Giải sáu | 5608 3307 7809 |
Giải năm | 8690 |
Giải tư | 22288 93632 74009 49731 25757 74101 30656 |
Giải ba | 05450 67580 |
Giải nhì | 85729 |
Giải nhất | 95758 |
Giải đặc biệt | 957609 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 994 |
Giải sáu | 6437 2132 3758 |
Giải năm | 5897 |
Giải tư | 22809 07570 05683 50346 22363 88743 04362 |
Giải ba | 45545 71016 |
Giải nhì | 72421 |
Giải nhất | 94243 |
Giải đặc biệt | 921538 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 115 |
Giải sáu | 2734 7904 0892 |
Giải năm | 3166 |
Giải tư | 57778 65263 75709 96999 48380 81228 18376 |
Giải ba | 43243 32523 |
Giải nhì | 07706 |
Giải nhất | 44039 |
Giải đặc biệt | 516820 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 42 |
Bộ số thứ ba | 920 |
Bộ số thứ nhất | 1811 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần