| Giải ĐB | 08988 |
| Giải nhất | 22416 |
| Giải nhì | 43606 56865 |
| Giải ba | 74843 12527 05270 36939 44042 11960 |
| Giải tư | 9217 8222 3349 3524 |
| Giải năm | 7923 5235 7728 2059 3936 8850 |
| Giải sáu | 644 850 157 |
| Giải bảy | 52 38 08 57 |
| Giải tám | 17 |
| Giải bảy | 887 |
| Giải sáu | 9248 2529 4163 |
| Giải năm | 7685 |
| Giải tư | 72414 23556 03660 04590 23230 72712 68633 |
| Giải ba | 71925 31255 |
| Giải nhì | 64512 |
| Giải nhất | 39919 |
| Giải đặc biệt | 023311 |
| Giải tám | 62 |
| Giải bảy | 519 |
| Giải sáu | 9684 1310 5685 |
| Giải năm | 4927 |
| Giải tư | 64723 56019 34985 95440 71653 86634 55231 |
| Giải ba | 95661 83285 |
| Giải nhì | 37637 |
| Giải nhất | 30965 |
| Giải đặc biệt | 447315 |
| Giải tám | 51 |
| Giải bảy | 392 |
| Giải sáu | 8401 8829 1341 |
| Giải năm | 9087 |
| Giải tư | 53860 23953 10413 32138 57630 82473 25229 |
| Giải ba | 69356 72328 |
| Giải nhì | 10230 |
| Giải nhất | 98288 |
| Giải đặc biệt | 584351 |
| Giải tám | 78 |
| Giải bảy | 941 |
| Giải sáu | 2583 5077 1682 |
| Giải năm | 7098 |
| Giải tư | 79224 63060 46888 05564 05232 95693 93560 |
| Giải ba | 76538 81309 |
| Giải nhì | 45062 |
| Giải nhất | 66696 |
| Giải đặc biệt | 871027 |
| Giải tám | 26 |
| Giải bảy | 226 |
| Giải sáu | 1624 5144 7792 |
| Giải năm | 4617 |
| Giải tư | 75266 21853 77640 78668 69227 72480 04207 |
| Giải ba | 05505 34332 |
| Giải nhì | 13163 |
| Giải nhất | 57066 |
| Giải đặc biệt | 958648 |
| Bộ số thứ nhất | 5 |
| Bộ số thứ hai | 64 |
| Bộ số thứ ba | 755 |
| Bộ số thứ nhất | 0704 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần