| Giải ĐB | 98253 |
| Giải nhất | 99523 |
| Giải nhì | 56434 46732 |
| Giải ba | 04532 35135 86589 01612 13404 49646 |
| Giải tư | 6972 8496 7672 3166 |
| Giải năm | 8951 0279 3596 4835 7383 2290 |
| Giải sáu | 052 245 119 |
| Giải bảy | 93 52 44 91 |
| Giải tám | 98 |
| Giải bảy | 152 |
| Giải sáu | 4506 7205 7450 |
| Giải năm | 4813 |
| Giải tư | 53592 48814 30902 09412 58529 84475 86041 |
| Giải ba | 08596 44346 |
| Giải nhì | 73675 |
| Giải nhất | 19787 |
| Giải đặc biệt | 624507 |
| Giải tám | 71 |
| Giải bảy | 576 |
| Giải sáu | 1433 6001 6879 |
| Giải năm | 5000 |
| Giải tư | 97741 99973 49582 67091 92143 03877 06257 |
| Giải ba | 65624 55394 |
| Giải nhì | 77601 |
| Giải nhất | 50170 |
| Giải đặc biệt | 586782 |
| Giải tám | 23 |
| Giải bảy | 089 |
| Giải sáu | 3488 7104 4839 |
| Giải năm | 8679 |
| Giải tư | 30197 94385 95644 02856 99117 65691 30075 |
| Giải ba | 23072 86714 |
| Giải nhì | 09940 |
| Giải nhất | 80519 |
| Giải đặc biệt | 870542 |
| Giải tám | 52 |
| Giải bảy | 314 |
| Giải sáu | 9206 7289 9649 |
| Giải năm | 0768 |
| Giải tư | 29946 08219 30373 52913 92634 46278 26913 |
| Giải ba | 13299 71322 |
| Giải nhì | 38491 |
| Giải nhất | 97281 |
| Giải đặc biệt | 933246 |
| Giải tám | 29 |
| Giải bảy | 047 |
| Giải sáu | 6271 5994 1644 |
| Giải năm | 1298 |
| Giải tư | 34237 48646 48161 31592 19489 20183 92284 |
| Giải ba | 12953 35723 |
| Giải nhì | 22728 |
| Giải nhất | 20295 |
| Giải đặc biệt | 367590 |
| Giải tám | 11 |
| Giải bảy | 701 |
| Giải sáu | 8137 2441 9753 |
| Giải năm | 5944 |
| Giải tư | 05022 08931 52521 97435 92720 72543 18457 |
| Giải ba | 19456 65469 |
| Giải nhì | 32516 |
| Giải nhất | 05909 |
| Giải đặc biệt | 952400 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần