Giải ĐB | 61517 |
Giải nhất | 88797 |
Giải nhì | 19774 13369 |
Giải ba | 85261 68971 53584 32874 20661 74212 |
Giải tư | 4392 7548 3158 8194 |
Giải năm | 4298 1382 1545 1024 6171 1744 |
Giải sáu | 325 703 938 |
Giải bảy | 97 52 60 41 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 079 |
Giải sáu | 0808 6278 1161 |
Giải năm | 7104 |
Giải tư | 45283 53044 97653 37162 54733 91062 43318 |
Giải ba | 91947 46757 |
Giải nhì | 84696 |
Giải nhất | 10576 |
Giải đặc biệt | 734583 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 999 |
Giải sáu | 0617 6763 8717 |
Giải năm | 5132 |
Giải tư | 79898 01226 09645 17204 14849 15419 21347 |
Giải ba | 99132 39960 |
Giải nhì | 53153 |
Giải nhất | 76324 |
Giải đặc biệt | 492788 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 088 |
Giải sáu | 4162 3928 9509 |
Giải năm | 9243 |
Giải tư | 19972 72227 88092 34447 24007 53936 99464 |
Giải ba | 42233 60880 |
Giải nhì | 99870 |
Giải nhất | 91317 |
Giải đặc biệt | 169216 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 039 |
Giải sáu | 8113 3890 1395 |
Giải năm | 9914 |
Giải tư | 00973 73597 32117 29697 11389 66467 34434 |
Giải ba | 46870 85113 |
Giải nhì | 82669 |
Giải nhất | 97595 |
Giải đặc biệt | 342835 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 413 |
Giải sáu | 5235 9042 3346 |
Giải năm | 4371 |
Giải tư | 33515 71928 47263 43265 07711 62631 85622 |
Giải ba | 64715 44884 |
Giải nhì | 22994 |
Giải nhất | 06149 |
Giải đặc biệt | 719970 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 675 |
Giải sáu | 2628 8046 0183 |
Giải năm | 1235 |
Giải tư | 86532 49464 23215 70517 69130 76899 91456 |
Giải ba | 09407 82212 |
Giải nhì | 77652 |
Giải nhất | 94700 |
Giải đặc biệt | 386997 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 94 |
Bộ số thứ ba | 620 |
Bộ số thứ nhất | 6269 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần