Giải ĐB | 22165 |
Giải nhất | 90047 |
Giải nhì | 57379 10285 |
Giải ba | 95281 00032 08492 20939 83544 99946 |
Giải tư | 4147 1418 2127 8249 |
Giải năm | 3202 7190 6902 2675 0623 3161 |
Giải sáu | 360 508 405 |
Giải bảy | 61 05 27 11 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 848 |
Giải sáu | 9686 9239 7969 |
Giải năm | 1697 |
Giải tư | 70998 42116 55417 65873 20655 20861 27046 |
Giải ba | 65533 98042 |
Giải nhì | 64127 |
Giải nhất | 76754 |
Giải đặc biệt | 280890 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 208 |
Giải sáu | 0526 6224 7405 |
Giải năm | 7395 |
Giải tư | 52585 08024 95279 36024 02522 50978 72610 |
Giải ba | 00800 41939 |
Giải nhì | 65268 |
Giải nhất | 15643 |
Giải đặc biệt | 340548 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 973 |
Giải sáu | 3287 2026 6677 |
Giải năm | 2772 |
Giải tư | 09251 18633 75077 45521 66940 05756 73909 |
Giải ba | 43448 04840 |
Giải nhì | 96660 |
Giải nhất | 89662 |
Giải đặc biệt | 631974 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 534 |
Giải sáu | 9557 9395 1290 |
Giải năm | 0616 |
Giải tư | 20610 52684 00860 97615 69570 94361 38526 |
Giải ba | 61059 48525 |
Giải nhì | 24502 |
Giải nhất | 82778 |
Giải đặc biệt | 165010 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 508 |
Giải sáu | 7998 1522 2944 |
Giải năm | 5313 |
Giải tư | 57624 55972 09453 00527 29745 31629 88604 |
Giải ba | 70340 68229 |
Giải nhì | 95608 |
Giải nhất | 07479 |
Giải đặc biệt | 621541 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 618 |
Giải sáu | 7983 1856 0398 |
Giải năm | 5749 |
Giải tư | 13499 56855 50844 78374 99561 01009 91690 |
Giải ba | 10878 28142 |
Giải nhì | 20330 |
Giải nhất | 28343 |
Giải đặc biệt | 967615 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 38 |
Bộ số thứ ba | 902 |
Bộ số thứ nhất | 3964 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần