| Giải ĐB | 77620 |
| Giải nhất | 88861 |
| Giải nhì | 54801 92539 |
| Giải ba | 11463 36752 40043 37731 63712 35521 |
| Giải tư | 6614 9843 4777 8339 |
| Giải năm | 5218 9736 0989 8783 0227 7844 |
| Giải sáu | 994 721 669 |
| Giải bảy | 95 74 89 07 |
| Giải tám | 76 |
| Giải bảy | 051 |
| Giải sáu | 8108 3276 2282 |
| Giải năm | 2886 |
| Giải tư | 90299 10971 13693 34894 77692 04201 10985 |
| Giải ba | 60056 55928 |
| Giải nhì | 70817 |
| Giải nhất | 43734 |
| Giải đặc biệt | 035005 |
| Giải tám | 66 |
| Giải bảy | 362 |
| Giải sáu | 4103 1899 3056 |
| Giải năm | 0995 |
| Giải tư | 77119 68999 08463 15938 19167 86356 78035 |
| Giải ba | 55286 77753 |
| Giải nhì | 78207 |
| Giải nhất | 15253 |
| Giải đặc biệt | 866515 |
| Giải tám | 53 |
| Giải bảy | 316 |
| Giải sáu | 3310 2655 0782 |
| Giải năm | 7108 |
| Giải tư | 73023 69422 68550 74306 43509 50344 73704 |
| Giải ba | 23685 64045 |
| Giải nhì | 67211 |
| Giải nhất | 76520 |
| Giải đặc biệt | 945687 |
| Giải tám | 19 |
| Giải bảy | 200 |
| Giải sáu | 4727 1997 7548 |
| Giải năm | 7219 |
| Giải tư | 01684 76510 89882 68339 36809 66343 86901 |
| Giải ba | 95202 74127 |
| Giải nhì | 32732 |
| Giải nhất | 87343 |
| Giải đặc biệt | 685646 |
| Giải tám | 15 |
| Giải bảy | 006 |
| Giải sáu | 4825 2721 3323 |
| Giải năm | 8288 |
| Giải tư | 64084 84034 09457 72285 98494 28192 66036 |
| Giải ba | 89097 73161 |
| Giải nhì | 16553 |
| Giải nhất | 72063 |
| Giải đặc biệt | 236345 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần