| Giải ĐB | 23877 | 
| Giải nhất | 86129 | 
| Giải nhì | 43578 15885 | 
| Giải ba | 32084 25652 61324 71720 61436 13632 | 
| Giải tư | 0924 5666 2745 9173 | 
| Giải năm | 9598 8190 9399 3052 6707 5148 | 
| Giải sáu | 194 088 792 | 
| Giải bảy | 39 60 52 22 | 
| Giải tám | 85 | 
| Giải bảy | 605 | 
| Giải sáu | 4479 9703 6848 | 
| Giải năm | 2699 | 
| Giải tư | 64121 61758 24328 40822 61076 51762 54048 | 
| Giải ba | 55889 24239 | 
| Giải nhì | 08364 | 
| Giải nhất | 72649 | 
| Giải đặc biệt | 399789 | 
| Giải tám | 94 | 
| Giải bảy | 721 | 
| Giải sáu | 9165 0851 5395 | 
| Giải năm | 0714 | 
| Giải tư | 45860 92559 80577 35101 64286 87210 63360 | 
| Giải ba | 92509 84470 | 
| Giải nhì | 05834 | 
| Giải nhất | 81530 | 
| Giải đặc biệt | 829851 | 
| Giải tám | 43 | 
| Giải bảy | 340 | 
| Giải sáu | 6765 8475 9388 | 
| Giải năm | 5961 | 
| Giải tư | 88090 33604 22090 24845 12569 01288 19285 | 
| Giải ba | 91439 92974 | 
| Giải nhì | 28579 | 
| Giải nhất | 55353 | 
| Giải đặc biệt | 690254 | 
| Giải tám | 19 | 
| Giải bảy | 452 | 
| Giải sáu | 9163 2113 4178 | 
| Giải năm | 5099 | 
| Giải tư | 01588 92511 52141 48701 99269 32264 41068 | 
| Giải ba | 23609 89902 | 
| Giải nhì | 33249 | 
| Giải nhất | 73190 | 
| Giải đặc biệt | 785213 | 
| Giải tám | 36 | 
| Giải bảy | 353 | 
| Giải sáu | 4172 6832 5434 | 
| Giải năm | 4747 | 
| Giải tư | 47210 97511 88888 13582 14410 43926 06370 | 
| Giải ba | 27780 16338 | 
| Giải nhì | 69877 | 
| Giải nhất | 43409 | 
| Giải đặc biệt | 129041 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần