| Giải ĐB | 54959 | 
| Giải nhất | 56122 | 
| Giải nhì | 08873 94181 | 
| Giải ba | 33815 02633 37770 24888 74383 61601 | 
| Giải tư | 3300 4085 1347 9923 | 
| Giải năm | 8985 1417 1636 5062 3791 1252 | 
| Giải sáu | 825 287 821 | 
| Giải bảy | 64 24 18 76 | 
| Giải tám | 15 | 
| Giải bảy | 904 | 
| Giải sáu | 5764 4137 2039 | 
| Giải năm | 8215 | 
| Giải tư | 68632 52592 22455 73502 69831 74732 75205 | 
| Giải ba | 15142 81195 | 
| Giải nhì | 45247 | 
| Giải nhất | 81282 | 
| Giải đặc biệt | 959895 | 
| Giải tám | 99 | 
| Giải bảy | 874 | 
| Giải sáu | 1366 4107 2814 | 
| Giải năm | 9458 | 
| Giải tư | 52323 98230 46938 99600 31369 28594 05952 | 
| Giải ba | 41151 71519 | 
| Giải nhì | 99661 | 
| Giải nhất | 80251 | 
| Giải đặc biệt | 110541 | 
| Giải tám | 51 | 
| Giải bảy | 044 | 
| Giải sáu | 8436 7114 5108 | 
| Giải năm | 1914 | 
| Giải tư | 23596 67867 95783 85420 67783 91737 95399 | 
| Giải ba | 21715 63187 | 
| Giải nhì | 44887 | 
| Giải nhất | 17978 | 
| Giải đặc biệt | 153597 | 
| Giải tám | 98 | 
| Giải bảy | 395 | 
| Giải sáu | 2062 7964 6373 | 
| Giải năm | 9233 | 
| Giải tư | 66806 28271 63435 10298 08799 89829 39584 | 
| Giải ba | 13979 71713 | 
| Giải nhì | 80627 | 
| Giải nhất | 00497 | 
| Giải đặc biệt | 074387 | 
| Giải tám | 04 | 
| Giải bảy | 961 | 
| Giải sáu | 9912 3216 9654 | 
| Giải năm | 9221 | 
| Giải tư | 34515 50843 21277 62823 66812 23095 98477 | 
| Giải ba | 67488 99505 | 
| Giải nhì | 48839 | 
| Giải nhất | 65460 | 
| Giải đặc biệt | 416031 | 
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần