| Giải tám | 64 |
| Giải bảy | 116 |
| Giải sáu | 0094 0492 1648 |
| Giải năm | 0738 |
| Giải tư | 01652 31802 22670 79252 83770 78951 17624 |
| Giải ba | 82420 75114 |
| Giải nhì | 43645 |
| Giải nhất | 77606 |
| Giải đặc biệt | 546159 |
| Giải tám | 42 |
| Giải bảy | 710 |
| Giải sáu | 1771 7950 3101 |
| Giải năm | 5511 |
| Giải tư | 89378 79091 82700 75500 49815 79730 44553 |
| Giải ba | 56013 12086 |
| Giải nhì | 46485 |
| Giải nhất | 92958 |
| Giải đặc biệt | 582304 |
| Giải tám | 58 |
| Giải bảy | 927 |
| Giải sáu | 8981 5824 5492 |
| Giải năm | 0490 |
| Giải tư | 84781 77246 40265 36300 75939 09521 15775 |
| Giải ba | 29344 34053 |
| Giải nhì | 77118 |
| Giải nhất | 95579 |
| Giải đặc biệt | 659069 |
| Giải tám | 27 |
| Giải bảy | 843 |
| Giải sáu | 5068 4331 7942 |
| Giải năm | 4087 |
| Giải tư | 22505 75395 49917 25477 17071 33841 79599 |
| Giải ba | 74316 98933 |
| Giải nhì | 82115 |
| Giải nhất | 64650 |
| Giải đặc biệt | 386546 |
| Giải tám | 42 |
| Giải bảy | 342 |
| Giải sáu | 4964 2554 5934 |
| Giải năm | 5776 |
| Giải tư | 77428 39821 10698 43851 07039 00862 35975 |
| Giải ba | 84634 83401 |
| Giải nhì | 46125 |
| Giải nhất | 33613 |
| Giải đặc biệt | 595503 |
| Giải tám | 28 |
| Giải bảy | 397 |
| Giải sáu | 7194 8103 8123 |
| Giải năm | 7428 |
| Giải tư | 33227 39832 56150 33191 59084 61398 85583 |
| Giải ba | 17084 51479 |
| Giải nhì | 27544 |
| Giải nhất | 98106 |
| Giải đặc biệt | 321261 |
Xổ số Tây Ninh mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần