Giải ĐB | 26275 |
Giải nhất | 35468 |
Giải nhì | 15859 88339 |
Giải ba | 81900 36763 36696 76233 97346 00817 |
Giải tư | 8776 6377 8509 1558 |
Giải năm | 9296 2986 2325 5333 3052 2149 |
Giải sáu | 525 480 012 |
Giải bảy | 08 12 00 56 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 948 |
Giải sáu | 2780 2035 7975 |
Giải năm | 8254 |
Giải tư | 07632 21882 62801 74404 54754 26349 61367 |
Giải ba | 11420 06249 |
Giải nhì | 98546 |
Giải nhất | 15415 |
Giải đặc biệt | 971108 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 090 |
Giải sáu | 7541 1332 3818 |
Giải năm | 8354 |
Giải tư | 33874 03538 10619 15348 88643 03976 11731 |
Giải ba | 68129 21020 |
Giải nhì | 40155 |
Giải nhất | 51330 |
Giải đặc biệt | 560765 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 211 |
Giải sáu | 1701 9713 1075 |
Giải năm | 1062 |
Giải tư | 68049 78787 87095 00840 97207 83697 77010 |
Giải ba | 69965 05672 |
Giải nhì | 16161 |
Giải nhất | 22449 |
Giải đặc biệt | 212382 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 680 |
Giải sáu | 1870 6161 2086 |
Giải năm | 3171 |
Giải tư | 25772 83781 59272 00291 89238 44572 02332 |
Giải ba | 69160 94529 |
Giải nhì | 06045 |
Giải nhất | 68483 |
Giải đặc biệt | 972688 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 337 |
Giải sáu | 9213 7546 4237 |
Giải năm | 1054 |
Giải tư | 12561 71546 49297 47167 68791 79733 78719 |
Giải ba | 58364 38063 |
Giải nhì | 86676 |
Giải nhất | 91634 |
Giải đặc biệt | 193334 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 954 |
Giải sáu | 6293 8806 2678 |
Giải năm | 8358 |
Giải tư | 00574 80984 86845 64783 82443 50594 44624 |
Giải ba | 20397 35566 |
Giải nhì | 73911 |
Giải nhất | 60490 |
Giải đặc biệt | 857911 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 39 |
Bộ số thứ ba | 625 |
Bộ số thứ nhất | 2894 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần