| Giải ĐB | 69618 |
| Giải nhất | 77903 |
| Giải nhì | 10601 27302 |
| Giải ba | 64369 67113 39541 91989 70398 06419 |
| Giải tư | 2465 5299 8705 5568 |
| Giải năm | 1279 2671 9902 2142 3112 6408 |
| Giải sáu | 615 603 561 |
| Giải bảy | 85 67 75 12 |
| Giải tám | 34 |
| Giải bảy | 021 |
| Giải sáu | 9436 8081 7769 |
| Giải năm | 4101 |
| Giải tư | 77336 03171 23228 87229 85344 44723 49554 |
| Giải ba | 08769 98649 |
| Giải nhì | 79962 |
| Giải nhất | 94557 |
| Giải đặc biệt | 657289 |
| Giải tám | 12 |
| Giải bảy | 225 |
| Giải sáu | 4174 2578 1710 |
| Giải năm | 8012 |
| Giải tư | 87101 25446 27511 22513 06675 58012 86494 |
| Giải ba | 09364 10867 |
| Giải nhì | 13387 |
| Giải nhất | 05299 |
| Giải đặc biệt | 930313 |
| Giải tám | 84 |
| Giải bảy | 797 |
| Giải sáu | 9346 0898 7605 |
| Giải năm | 1031 |
| Giải tư | 12035 42994 19776 30342 94664 24481 77904 |
| Giải ba | 01124 24000 |
| Giải nhì | 49457 |
| Giải nhất | 23394 |
| Giải đặc biệt | 127270 |
| Giải tám | 31 |
| Giải bảy | 522 |
| Giải sáu | 5882 9128 0010 |
| Giải năm | 7421 |
| Giải tư | 90002 60801 87688 25132 09549 31283 70447 |
| Giải ba | 00230 94014 |
| Giải nhì | 56676 |
| Giải nhất | 47611 |
| Giải đặc biệt | 082618 |
| Giải tám | 26 |
| Giải bảy | 052 |
| Giải sáu | 4525 6508 3639 |
| Giải năm | 9161 |
| Giải tư | 68603 38805 68519 76193 91032 09022 54166 |
| Giải ba | 77626 02414 |
| Giải nhì | 04442 |
| Giải nhất | 00974 |
| Giải đặc biệt | 544059 |
| Giải tám | 22 |
| Giải bảy | 437 |
| Giải sáu | 1554 3405 6313 |
| Giải năm | 0219 |
| Giải tư | 14839 07495 51222 47175 22040 69670 54692 |
| Giải ba | 94217 01777 |
| Giải nhì | 10933 |
| Giải nhất | 44959 |
| Giải đặc biệt | 233955 |
| Bộ số thứ nhất | 5 |
| Bộ số thứ hai | 35 |
| Bộ số thứ ba | 823 |
| Bộ số thứ nhất | 4106 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần