Giải tám | 19 |
Giải bảy | 540 |
Giải sáu | 6291 6711 0319 |
Giải năm | 0601 |
Giải tư | 56504 19456 42020 44560 84088 63615 56105 |
Giải ba | 29034 05239 |
Giải nhì | 77759 |
Giải nhất | 94999 |
Giải đặc biệt | 965894 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 454 |
Giải sáu | 1326 6225 0252 |
Giải năm | 2499 |
Giải tư | 74102 85012 81527 70443 58625 07743 66633 |
Giải ba | 14306 14935 |
Giải nhì | 43608 |
Giải nhất | 99302 |
Giải đặc biệt | 724469 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 480 |
Giải sáu | 1435 8467 0722 |
Giải năm | 2909 |
Giải tư | 46352 93557 77930 45089 54911 15289 70474 |
Giải ba | 05284 37373 |
Giải nhì | 17305 |
Giải nhất | 23556 |
Giải đặc biệt | 686559 |
Giải tám | 72 |
Giải bảy | 071 |
Giải sáu | 1469 7828 1321 |
Giải năm | 7754 |
Giải tư | 45894 21118 07257 12547 68952 48843 94713 |
Giải ba | 98036 03387 |
Giải nhì | 45245 |
Giải nhất | 22739 |
Giải đặc biệt | 693985 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 648 |
Giải sáu | 8766 1232 4285 |
Giải năm | 8833 |
Giải tư | 50079 32515 23212 81212 43893 37678 62520 |
Giải ba | 81137 65007 |
Giải nhì | 08055 |
Giải nhất | 76749 |
Giải đặc biệt | 456145 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 232 |
Giải sáu | 2493 8875 6653 |
Giải năm | 5457 |
Giải tư | 95098 17754 48513 66011 23581 44444 32051 |
Giải ba | 44566 36769 |
Giải nhì | 46970 |
Giải nhất | 59484 |
Giải đặc biệt | 580429 |
Xổ số Tây Ninh mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần