| Giải ĐB | 74079 | 
| Giải nhất | 05616 | 
| Giải nhì | 38610 98024 | 
| Giải ba | 11535 04212 68363 52757 40734 37452 | 
| Giải tư | 5879 9058 9274 9340 | 
| Giải năm | 6232 0928 6553 0997 8974 2289 | 
| Giải sáu | 407 040 749 | 
| Giải bảy | 69 94 18 35 | 
| Giải tám | 37 | 
| Giải bảy | 836 | 
| Giải sáu | 9339 8994 6198 | 
| Giải năm | 2457 | 
| Giải tư | 15816 92737 47687 53297 89502 86884 02174 | 
| Giải ba | 70801 30102 | 
| Giải nhì | 63755 | 
| Giải nhất | 55955 | 
| Giải đặc biệt | 142036 | 
| Giải tám | 01 | 
| Giải bảy | 064 | 
| Giải sáu | 8794 4406 3649 | 
| Giải năm | 7362 | 
| Giải tư | 35902 95020 39488 11595 41831 98052 57484 | 
| Giải ba | 69630 17665 | 
| Giải nhì | 90773 | 
| Giải nhất | 81996 | 
| Giải đặc biệt | 565363 | 
| Giải tám | 00 | 
| Giải bảy | 010 | 
| Giải sáu | 1921 3524 7440 | 
| Giải năm | 0169 | 
| Giải tư | 43194 76307 52747 84246 68901 72968 47362 | 
| Giải ba | 20950 79396 | 
| Giải nhì | 11091 | 
| Giải nhất | 80260 | 
| Giải đặc biệt | 266007 | 
| Giải tám | 71 | 
| Giải bảy | 962 | 
| Giải sáu | 8021 6429 7337 | 
| Giải năm | 5488 | 
| Giải tư | 67811 91172 51049 75406 69550 28641 85908 | 
| Giải ba | 87640 16154 | 
| Giải nhì | 47961 | 
| Giải nhất | 29550 | 
| Giải đặc biệt | 291523 | 
| Giải tám | 66 | 
| Giải bảy | 417 | 
| Giải sáu | 6640 5048 8093 | 
| Giải năm | 2176 | 
| Giải tư | 67367 34897 94059 52139 10360 41559 57582 | 
| Giải ba | 73528 82426 | 
| Giải nhì | 71567 | 
| Giải nhất | 86675 | 
| Giải đặc biệt | 238567 | 
| Bộ số thứ nhất | 9 | 
| Bộ số thứ hai | 20 | 
| Bộ số thứ ba | 876 | 
| Bộ số thứ nhất | 6169 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần