Giải ĐB | 80965 |
Giải nhất | 15580 |
Giải nhì | 97527 79584 |
Giải ba | 04613 11917 96863 53389 01028 93080 |
Giải tư | 7607 6561 5081 1676 |
Giải năm | 5091 9598 3136 0406 8410 2025 |
Giải sáu | 559 197 968 |
Giải bảy | 85 50 42 88 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 380 |
Giải sáu | 4665 7261 9838 |
Giải năm | 8713 |
Giải tư | 99303 76641 11912 63440 01239 17424 44073 |
Giải ba | 60614 55302 |
Giải nhì | 59190 |
Giải nhất | 68876 |
Giải đặc biệt | 672227 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 261 |
Giải sáu | 1371 9791 1654 |
Giải năm | 1078 |
Giải tư | 70592 60657 27038 72620 19122 31421 10480 |
Giải ba | 34214 18050 |
Giải nhì | 93375 |
Giải nhất | 27204 |
Giải đặc biệt | 248518 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 690 |
Giải sáu | 0064 0072 7473 |
Giải năm | 5043 |
Giải tư | 26917 63806 00308 29467 74157 30773 62547 |
Giải ba | 95224 31139 |
Giải nhì | 65535 |
Giải nhất | 45823 |
Giải đặc biệt | 475706 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 422 |
Giải sáu | 9787 0916 1448 |
Giải năm | 2625 |
Giải tư | 28941 56882 10711 69238 85440 21485 01068 |
Giải ba | 21663 29272 |
Giải nhì | 14461 |
Giải nhất | 86787 |
Giải đặc biệt | 417334 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 521 |
Giải sáu | 6942 4734 7611 |
Giải năm | 5007 |
Giải tư | 02481 40013 92683 92924 13820 07388 34005 |
Giải ba | 59122 97507 |
Giải nhì | 89987 |
Giải nhất | 62887 |
Giải đặc biệt | 827526 |
Giải tám | 72 |
Giải bảy | 211 |
Giải sáu | 6348 7294 7158 |
Giải năm | 5508 |
Giải tư | 22574 17598 45434 83617 07711 14016 05532 |
Giải ba | 75260 29205 |
Giải nhì | 45642 |
Giải nhất | 74153 |
Giải đặc biệt | 662078 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 50 |
Bộ số thứ ba | 514 |
Bộ số thứ nhất | 8748 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần