| Giải ĐB | 43218 |
| Giải nhất | 62234 |
| Giải nhì | 39351 63114 |
| Giải ba | 82452 11367 18373 89926 63183 92502 |
| Giải tư | 9040 6063 4822 6693 |
| Giải năm | 0111 6143 7006 4081 1231 2828 |
| Giải sáu | 568 570 162 |
| Giải bảy | 71 90 23 13 |
| Giải tám | 28 |
| Giải bảy | 614 |
| Giải sáu | 5561 5733 5289 |
| Giải năm | 9541 |
| Giải tư | 36586 81997 55883 57246 84415 26642 30908 |
| Giải ba | 45529 52513 |
| Giải nhì | 45800 |
| Giải nhất | 90505 |
| Giải đặc biệt | 694882 |
| Giải tám | 22 |
| Giải bảy | 633 |
| Giải sáu | 5535 0250 4276 |
| Giải năm | 3449 |
| Giải tư | 45157 90898 65008 01905 72099 66094 86457 |
| Giải ba | 55457 90700 |
| Giải nhì | 71560 |
| Giải nhất | 06934 |
| Giải đặc biệt | 117651 |
| Giải tám | 74 |
| Giải bảy | 384 |
| Giải sáu | 1999 8414 5373 |
| Giải năm | 1857 |
| Giải tư | 42220 73543 92586 68826 96032 77931 08330 |
| Giải ba | 51519 77502 |
| Giải nhì | 11968 |
| Giải nhất | 66686 |
| Giải đặc biệt | 226841 |
| Giải tám | 91 |
| Giải bảy | 306 |
| Giải sáu | 1595 2565 2247 |
| Giải năm | 1051 |
| Giải tư | 99001 72434 75013 45957 66183 19142 35636 |
| Giải ba | 73425 27747 |
| Giải nhì | 22393 |
| Giải nhất | 05835 |
| Giải đặc biệt | 188130 |
| Giải tám | 65 |
| Giải bảy | 531 |
| Giải sáu | 0087 6309 3705 |
| Giải năm | 0829 |
| Giải tư | 48082 72461 98345 93300 10888 71195 94004 |
| Giải ba | 39390 03960 |
| Giải nhì | 80547 |
| Giải nhất | 63335 |
| Giải đặc biệt | 867445 |
| Bộ số thứ nhất | 4 |
| Bộ số thứ hai | 71 |
| Bộ số thứ ba | 030 |
| Bộ số thứ nhất | 5501 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần