Giải ĐB | 78356 |
Giải nhất | 12424 |
Giải nhì | 71253 80971 |
Giải ba | 01474 25130 24064 35751 63754 64802 |
Giải tư | 1660 5669 7185 3796 |
Giải năm | 1641 8793 7726 8532 9022 9652 |
Giải sáu | 628 045 919 |
Giải bảy | 41 12 05 28 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 143 |
Giải sáu | 8780 7655 3480 |
Giải năm | 9028 |
Giải tư | 57596 35319 68768 76961 30029 45691 89349 |
Giải ba | 23305 13956 |
Giải nhì | 21667 |
Giải nhất | 63827 |
Giải đặc biệt | 376060 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 701 |
Giải sáu | 4465 2518 4724 |
Giải năm | 4123 |
Giải tư | 18689 87416 73973 30848 77166 49382 98458 |
Giải ba | 58131 65385 |
Giải nhì | 77076 |
Giải nhất | 96450 |
Giải đặc biệt | 867733 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 089 |
Giải sáu | 6886 6197 9242 |
Giải năm | 4481 |
Giải tư | 59160 90211 32128 24776 75718 19003 05862 |
Giải ba | 47963 89008 |
Giải nhì | 16698 |
Giải nhất | 62762 |
Giải đặc biệt | 848611 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 717 |
Giải sáu | 7031 3580 1815 |
Giải năm | 5058 |
Giải tư | 96566 49370 34748 74678 20767 79120 93794 |
Giải ba | 72784 24331 |
Giải nhì | 33299 |
Giải nhất | 01727 |
Giải đặc biệt | 170334 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 944 |
Giải sáu | 4332 7982 2295 |
Giải năm | 1731 |
Giải tư | 83959 40094 31728 85963 86426 71593 78677 |
Giải ba | 52518 82373 |
Giải nhì | 32591 |
Giải nhất | 21420 |
Giải đặc biệt | 311444 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 043 |
Giải sáu | 1860 1332 3868 |
Giải năm | 4285 |
Giải tư | 57380 18177 69711 16588 16973 99460 79568 |
Giải ba | 85786 68623 |
Giải nhì | 68376 |
Giải nhất | 61902 |
Giải đặc biệt | 078974 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 00 |
Bộ số thứ ba | 492 |
Bộ số thứ nhất | 9441 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần