Giải ĐB | 18513 |
Giải nhất | 23055 |
Giải nhì | 65520 37809 |
Giải ba | 97167 84594 85212 60009 84656 76730 |
Giải tư | 7199 7811 0063 1358 |
Giải năm | 4279 7779 0907 3293 8844 7008 |
Giải sáu | 473 035 402 |
Giải bảy | 70 82 02 19 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 588 |
Giải sáu | 3144 6736 1549 |
Giải năm | 9305 |
Giải tư | 19248 81470 01985 70209 57240 33720 99870 |
Giải ba | 44367 62273 |
Giải nhì | 52589 |
Giải nhất | 47342 |
Giải đặc biệt | 002249 |
Giải tám | 31 |
Giải bảy | 398 |
Giải sáu | 6850 0737 0785 |
Giải năm | 4061 |
Giải tư | 44897 52787 14006 28740 80872 53719 67567 |
Giải ba | 45787 81765 |
Giải nhì | 35072 |
Giải nhất | 31814 |
Giải đặc biệt | 618135 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 582 |
Giải sáu | 4265 8656 8808 |
Giải năm | 2207 |
Giải tư | 09120 04990 39522 41619 40943 39891 45550 |
Giải ba | 96548 76521 |
Giải nhì | 56670 |
Giải nhất | 68512 |
Giải đặc biệt | 173447 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 195 |
Giải sáu | 9623 6676 6344 |
Giải năm | 3114 |
Giải tư | 42219 15405 35159 65399 67120 86857 22552 |
Giải ba | 39296 76647 |
Giải nhì | 99039 |
Giải nhất | 61515 |
Giải đặc biệt | 465186 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 293 |
Giải sáu | 4407 3309 9816 |
Giải năm | 4520 |
Giải tư | 82726 04200 96915 90685 98010 65770 47263 |
Giải ba | 49506 23131 |
Giải nhì | 02261 |
Giải nhất | 60115 |
Giải đặc biệt | 116136 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 30 |
Bộ số thứ ba | 099 |
Bộ số thứ nhất | 03 |
Bộ số thứ hai | 06 |
Bộ số thứ ba | 12 |
Bộ số thứ tư | 14 |
Bộ số thứ năm | 26 |
Bộ số thứ sáu | 33 |
Bộ số thứ nhất | 6961 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần