| Giải ĐB | 87980 |
| Giải nhất | 17674 |
| Giải nhì | 73981 17535 |
| Giải ba | 21591 78195 20039 82194 36031 17341 |
| Giải tư | 9457 3763 7971 0541 |
| Giải năm | 0999 7220 9314 1724 8476 4171 |
| Giải sáu | 368 396 581 |
| Giải bảy | 45 02 74 19 |
| Giải tám | 97 |
| Giải bảy | 489 |
| Giải sáu | 6919 7275 0979 |
| Giải năm | 5130 |
| Giải tư | 47802 51272 70609 16833 03521 10377 69941 |
| Giải ba | 31036 17044 |
| Giải nhì | 43123 |
| Giải nhất | 48973 |
| Giải đặc biệt | 199047 |
| Giải tám | 00 |
| Giải bảy | 711 |
| Giải sáu | 1616 6340 3813 |
| Giải năm | 7062 |
| Giải tư | 14037 31267 40858 48666 77520 90676 49298 |
| Giải ba | 23015 83920 |
| Giải nhì | 39753 |
| Giải nhất | 49627 |
| Giải đặc biệt | 559460 |
| Giải tám | 43 |
| Giải bảy | 590 |
| Giải sáu | 5660 1868 7215 |
| Giải năm | 4587 |
| Giải tư | 10347 90657 77826 41386 73784 44908 89503 |
| Giải ba | 49481 43514 |
| Giải nhì | 46924 |
| Giải nhất | 56511 |
| Giải đặc biệt | 855757 |
| Giải tám | 77 |
| Giải bảy | 055 |
| Giải sáu | 7686 9811 6123 |
| Giải năm | 5078 |
| Giải tư | 86164 93483 28712 32399 11195 82876 41490 |
| Giải ba | 03337 86343 |
| Giải nhì | 44568 |
| Giải nhất | 78410 |
| Giải đặc biệt | 205857 |
| Giải tám | 35 |
| Giải bảy | 867 |
| Giải sáu | 3169 0469 8614 |
| Giải năm | 8104 |
| Giải tư | 42386 30036 76119 79682 08112 43781 89238 |
| Giải ba | 42800 90827 |
| Giải nhì | 14386 |
| Giải nhất | 74484 |
| Giải đặc biệt | 626445 |
| Bộ số thứ nhất | 9 |
| Bộ số thứ hai | 01 |
| Bộ số thứ ba | 938 |
| Bộ số thứ nhất | 5251 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần