| Giải ĐB | 45972 |
| Giải nhất | 61908 |
| Giải nhì | 51016 85524 |
| Giải ba | 32220 36714 26935 65768 71337 06740 |
| Giải tư | 3151 6102 8392 7439 |
| Giải năm | 0016 6926 5573 1484 4134 5829 |
| Giải sáu | 028 184 875 |
| Giải bảy | 37 08 68 66 |
| Giải tám | 18 |
| Giải bảy | 773 |
| Giải sáu | 8843 6702 5831 |
| Giải năm | 0165 |
| Giải tư | 13032 79682 08524 75578 94825 40066 08333 |
| Giải ba | 36863 87779 |
| Giải nhì | 58732 |
| Giải nhất | 03364 |
| Giải đặc biệt | 847413 |
| Giải tám | 32 |
| Giải bảy | 088 |
| Giải sáu | 6883 5400 6911 |
| Giải năm | 8125 |
| Giải tư | 37826 21486 13490 79176 91694 20970 10010 |
| Giải ba | 99568 31585 |
| Giải nhì | 51676 |
| Giải nhất | 90679 |
| Giải đặc biệt | 109990 |
| Giải tám | 11 |
| Giải bảy | 540 |
| Giải sáu | 3261 8044 0304 |
| Giải năm | 6136 |
| Giải tư | 27695 33845 87491 94801 80774 60940 09727 |
| Giải ba | 68975 92210 |
| Giải nhì | 82809 |
| Giải nhất | 44949 |
| Giải đặc biệt | 131169 |
| Giải tám | 87 |
| Giải bảy | 143 |
| Giải sáu | 4091 9649 7821 |
| Giải năm | 1974 |
| Giải tư | 24689 55406 91967 26748 15892 73511 30430 |
| Giải ba | 77087 65264 |
| Giải nhì | 16762 |
| Giải nhất | 52717 |
| Giải đặc biệt | 534460 |
| Giải tám | 96 |
| Giải bảy | 691 |
| Giải sáu | 9890 9917 0379 |
| Giải năm | 7619 |
| Giải tư | 85112 49721 60672 93345 21485 57621 92777 |
| Giải ba | 52366 01483 |
| Giải nhì | 07493 |
| Giải nhất | 01328 |
| Giải đặc biệt | 075360 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 76 |
| Bộ số thứ ba | 484 |
| Bộ số thứ nhất | 7479 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần