| Giải ĐB | 24739 |
| Giải nhất | 90196 |
| Giải nhì | 74585 47240 |
| Giải ba | 98005 82810 75522 03712 90638 24878 |
| Giải tư | 4299 5289 2123 8039 |
| Giải năm | 2966 3276 0529 6553 8243 9818 |
| Giải sáu | 390 759 731 |
| Giải bảy | 78 01 59 92 |
| Giải tám | 96 |
| Giải bảy | 452 |
| Giải sáu | 2379 3173 6888 |
| Giải năm | 8462 |
| Giải tư | 09363 97405 05417 79250 54563 37950 08838 |
| Giải ba | 78847 17635 |
| Giải nhì | 66763 |
| Giải nhất | 01605 |
| Giải đặc biệt | 330795 |
| Giải tám | 39 |
| Giải bảy | 475 |
| Giải sáu | 5715 8365 9662 |
| Giải năm | 5426 |
| Giải tư | 79016 54239 08719 24605 76756 38991 55912 |
| Giải ba | 80263 88969 |
| Giải nhì | 08337 |
| Giải nhất | 47431 |
| Giải đặc biệt | 611978 |
| Giải tám | 27 |
| Giải bảy | 711 |
| Giải sáu | 6191 2878 0059 |
| Giải năm | 5437 |
| Giải tư | 13811 34697 95892 58955 25849 35874 67295 |
| Giải ba | 45062 93234 |
| Giải nhì | 53443 |
| Giải nhất | 43201 |
| Giải đặc biệt | 597890 |
| Giải tám | 65 |
| Giải bảy | 062 |
| Giải sáu | 6725 9916 1111 |
| Giải năm | 8134 |
| Giải tư | 33735 74291 62713 55190 89368 37669 94809 |
| Giải ba | 50432 57304 |
| Giải nhì | 79712 |
| Giải nhất | 46536 |
| Giải đặc biệt | 146601 |
| Giải tám | 67 |
| Giải bảy | 472 |
| Giải sáu | 0253 9305 2643 |
| Giải năm | 1487 |
| Giải tư | 25123 56838 96883 38746 70077 54054 32236 |
| Giải ba | 62036 10477 |
| Giải nhì | 80819 |
| Giải nhất | 02249 |
| Giải đặc biệt | 819041 |
| Bộ số thứ nhất | 2 |
| Bộ số thứ hai | 07 |
| Bộ số thứ ba | 683 |
| Bộ số thứ nhất | 2235 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần