| Giải ĐB | 48543 |
| Giải nhất | 43216 |
| Giải nhì | 88291 68728 |
| Giải ba | 80388 85642 07787 30929 43077 97497 |
| Giải tư | 2398 0681 8944 3103 |
| Giải năm | 7616 3894 6690 1399 7307 6035 |
| Giải sáu | 396 702 132 |
| Giải bảy | 08 46 58 76 |
| Giải tám | 50 |
| Giải bảy | 374 |
| Giải sáu | 8739 6002 4106 |
| Giải năm | 5427 |
| Giải tư | 81826 68034 80459 07121 24113 64709 12857 |
| Giải ba | 91382 08202 |
| Giải nhì | 24580 |
| Giải nhất | 14981 |
| Giải đặc biệt | 241914 |
| Giải tám | 86 |
| Giải bảy | 716 |
| Giải sáu | 8634 0793 9653 |
| Giải năm | 5331 |
| Giải tư | 10209 47125 83807 74856 88337 15002 32149 |
| Giải ba | 63152 02398 |
| Giải nhì | 15852 |
| Giải nhất | 84140 |
| Giải đặc biệt | 067741 |
| Giải tám | 80 |
| Giải bảy | 350 |
| Giải sáu | 9735 9088 9046 |
| Giải năm | 7678 |
| Giải tư | 52147 91620 83464 19047 91015 09252 31413 |
| Giải ba | 42443 69242 |
| Giải nhì | 37692 |
| Giải nhất | 45734 |
| Giải đặc biệt | 576049 |
| Giải tám | 98 |
| Giải bảy | 352 |
| Giải sáu | 5442 9969 6579 |
| Giải năm | 7567 |
| Giải tư | 27274 25720 64401 63297 33841 27837 92510 |
| Giải ba | 88472 28614 |
| Giải nhì | 71701 |
| Giải nhất | 60295 |
| Giải đặc biệt | 165737 |
| Giải tám | 67 |
| Giải bảy | 088 |
| Giải sáu | 5276 2049 0374 |
| Giải năm | 9131 |
| Giải tư | 30882 97243 41807 39416 39327 29244 46840 |
| Giải ba | 84609 28324 |
| Giải nhì | 47106 |
| Giải nhất | 34436 |
| Giải đặc biệt | 605144 |
| Bộ số thứ nhất | 7 |
| Bộ số thứ hai | 46 |
| Bộ số thứ ba | 391 |
| Bộ số thứ nhất | 0355 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần