| Giải ĐB | 97291 |
| Giải nhất | 82885 |
| Giải nhì | 56554 02384 |
| Giải ba | 95838 16643 07036 29828 00068 11762 |
| Giải tư | 4223 2815 9363 3426 |
| Giải năm | 9911 6428 2526 0658 4305 3813 |
| Giải sáu | 079 794 125 |
| Giải bảy | 72 23 05 38 |
| Giải tám | 45 |
| Giải bảy | 995 |
| Giải sáu | 1260 7900 1148 |
| Giải năm | 7293 |
| Giải tư | 39886 72300 32363 26307 16014 57168 61058 |
| Giải ba | 03329 25921 |
| Giải nhì | 61638 |
| Giải nhất | 59507 |
| Giải đặc biệt | 725232 |
| Giải tám | 62 |
| Giải bảy | 443 |
| Giải sáu | 9551 7412 7660 |
| Giải năm | 2937 |
| Giải tư | 78169 16497 13672 08552 08783 48318 53557 |
| Giải ba | 50531 49080 |
| Giải nhì | 19018 |
| Giải nhất | 79414 |
| Giải đặc biệt | 242943 |
| Giải tám | 73 |
| Giải bảy | 159 |
| Giải sáu | 6002 8239 9915 |
| Giải năm | 9143 |
| Giải tư | 21247 00477 27611 88920 94799 46228 15127 |
| Giải ba | 39194 63259 |
| Giải nhì | 01757 |
| Giải nhất | 46028 |
| Giải đặc biệt | 591499 |
| Giải tám | 50 |
| Giải bảy | 017 |
| Giải sáu | 0789 8423 0539 |
| Giải năm | 7385 |
| Giải tư | 49801 99427 97820 60945 46659 26106 05490 |
| Giải ba | 72290 69844 |
| Giải nhì | 91606 |
| Giải nhất | 65274 |
| Giải đặc biệt | 543114 |
| Giải tám | 87 |
| Giải bảy | 363 |
| Giải sáu | 4061 4779 5054 |
| Giải năm | 0528 |
| Giải tư | 73441 91515 67989 49943 20979 33800 47027 |
| Giải ba | 19642 84335 |
| Giải nhì | 11264 |
| Giải nhất | 10617 |
| Giải đặc biệt | 745185 |
| Bộ số thứ nhất | 7 |
| Bộ số thứ hai | 12 |
| Bộ số thứ ba | 981 |
| Bộ số thứ nhất | 3464 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần