| Giải ĐB | 13748 |
| Giải nhất | 11388 |
| Giải nhì | 04575 54906 |
| Giải ba | 20090 52505 41534 53064 37537 61849 |
| Giải tư | 1497 3003 3036 6273 |
| Giải năm | 8843 4328 1021 2761 2120 9535 |
| Giải sáu | 732 254 697 |
| Giải bảy | 97 15 49 10 |
| Giải tám | 09 |
| Giải bảy | 583 |
| Giải sáu | 2188 2243 1838 |
| Giải năm | 9317 |
| Giải tư | 04875 72172 02216 57133 44412 54248 57198 |
| Giải ba | 37342 51628 |
| Giải nhì | 18791 |
| Giải nhất | 03010 |
| Giải đặc biệt | 775547 |
| Giải tám | 85 |
| Giải bảy | 988 |
| Giải sáu | 0598 9886 1849 |
| Giải năm | 2149 |
| Giải tư | 78478 09518 80554 61687 41805 14007 26137 |
| Giải ba | 63462 01867 |
| Giải nhì | 04235 |
| Giải nhất | 25640 |
| Giải đặc biệt | 566029 |
| Giải tám | 75 |
| Giải bảy | 014 |
| Giải sáu | 6809 7771 4406 |
| Giải năm | 5118 |
| Giải tư | 62948 70092 11351 34808 47050 22990 87349 |
| Giải ba | 73869 25668 |
| Giải nhì | 64995 |
| Giải nhất | 63015 |
| Giải đặc biệt | 875010 |
| Giải tám | 11 |
| Giải bảy | 700 |
| Giải sáu | 3513 7123 7684 |
| Giải năm | 3731 |
| Giải tư | 21272 68111 32900 22846 95474 31697 45665 |
| Giải ba | 79842 84662 |
| Giải nhì | 47002 |
| Giải nhất | 02795 |
| Giải đặc biệt | 483077 |
| Giải tám | 82 |
| Giải bảy | 647 |
| Giải sáu | 4927 7769 6014 |
| Giải năm | 6094 |
| Giải tư | 99389 15044 99441 12169 50294 11043 70493 |
| Giải ba | 48942 52284 |
| Giải nhì | 10915 |
| Giải nhất | 79555 |
| Giải đặc biệt | 500168 |
| Bộ số thứ nhất | 3 |
| Bộ số thứ hai | 54 |
| Bộ số thứ ba | 281 |
| Bộ số thứ nhất | 5764 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần