| Giải ĐB | 02286 | 
| Giải nhất | 76770 | 
| Giải nhì | 06825 25300 | 
| Giải ba | 25542 92585 97675 58694 96914 89230 | 
| Giải tư | 9993 0312 5612 2702 | 
| Giải năm | 4057 1972 0159 0890 1525 9043 | 
| Giải sáu | 005 909 407 | 
| Giải bảy | 15 39 93 32 | 
| Giải tám | 90 | 
| Giải bảy | 775 | 
| Giải sáu | 7551 2409 3834 | 
| Giải năm | 5520 | 
| Giải tư | 78761 33714 41811 24810 87109 47022 39516 | 
| Giải ba | 86783 22983 | 
| Giải nhì | 34194 | 
| Giải nhất | 71920 | 
| Giải đặc biệt | 605026 | 
| Giải tám | 47 | 
| Giải bảy | 333 | 
| Giải sáu | 0797 5809 9590 | 
| Giải năm | 7010 | 
| Giải tư | 09415 37269 06336 99603 12266 82271 14830 | 
| Giải ba | 48045 40527 | 
| Giải nhì | 66429 | 
| Giải nhất | 31521 | 
| Giải đặc biệt | 253221 | 
| Giải tám | 03 | 
| Giải bảy | 488 | 
| Giải sáu | 9929 8170 4719 | 
| Giải năm | 1118 | 
| Giải tư | 64595 01737 60418 86602 34517 11012 21281 | 
| Giải ba | 15417 88109 | 
| Giải nhì | 28644 | 
| Giải nhất | 03084 | 
| Giải đặc biệt | 531872 | 
| Giải tám | 63 | 
| Giải bảy | 285 | 
| Giải sáu | 7727 7590 3495 | 
| Giải năm | 6106 | 
| Giải tư | 87976 61263 79322 20665 02616 87771 32313 | 
| Giải ba | 92342 04219 | 
| Giải nhì | 94339 | 
| Giải nhất | 36541 | 
| Giải đặc biệt | 830920 | 
| Giải tám | 95 | 
| Giải bảy | 284 | 
| Giải sáu | 2409 4658 7040 | 
| Giải năm | 2432 | 
| Giải tư | 43332 61930 23642 46308 53666 18886 88530 | 
| Giải ba | 91188 61415 | 
| Giải nhì | 95661 | 
| Giải nhất | 68127 | 
| Giải đặc biệt | 664120 | 
| Bộ số thứ nhất | 9 | 
| Bộ số thứ hai | 17 | 
| Bộ số thứ ba | 592 | 
| Bộ số thứ nhất | 1439 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần