Giải ĐB | 86472 |
Giải nhất | 34087 |
Giải nhì | 23223 46303 |
Giải ba | 27124 01743 05559 18022 77787 34939 |
Giải tư | 7350 6083 3925 5316 |
Giải năm | 8954 0009 4021 9354 7213 7050 |
Giải sáu | 009 961 792 |
Giải bảy | 13 89 64 22 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 023 |
Giải sáu | 2274 8276 5396 |
Giải năm | 5821 |
Giải tư | 07227 57579 85381 74513 31932 39859 95332 |
Giải ba | 31933 48572 |
Giải nhì | 28071 |
Giải nhất | 35830 |
Giải đặc biệt | 078690 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 677 |
Giải sáu | 2260 3985 3150 |
Giải năm | 0999 |
Giải tư | 26019 69217 78939 17317 49612 02890 97622 |
Giải ba | 62860 07513 |
Giải nhì | 17598 |
Giải nhất | 38005 |
Giải đặc biệt | 991294 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 168 |
Giải sáu | 6310 2032 1398 |
Giải năm | 2102 |
Giải tư | 94529 22089 84804 55026 30425 92933 40258 |
Giải ba | 10703 08311 |
Giải nhì | 76830 |
Giải nhất | 35316 |
Giải đặc biệt | 800039 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 389 |
Giải sáu | 9142 2016 5175 |
Giải năm | 0680 |
Giải tư | 62286 55447 16519 32280 89248 30442 53314 |
Giải ba | 26308 14649 |
Giải nhì | 08100 |
Giải nhất | 41740 |
Giải đặc biệt | 198876 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 773 |
Giải sáu | 6226 3760 3922 |
Giải năm | 1464 |
Giải tư | 09049 97503 35413 94394 24869 16521 18441 |
Giải ba | 72011 37362 |
Giải nhì | 83903 |
Giải nhất | 52890 |
Giải đặc biệt | 365946 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 12 |
Bộ số thứ ba | 163 |
Bộ số thứ nhất | 7250 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần