Giải ĐB | 71310 |
Giải nhất | 06742 |
Giải nhì | 81282 12686 |
Giải ba | 90776 11668 62008 61053 94032 13083 |
Giải tư | 6324 6901 4272 0373 |
Giải năm | 3731 9847 5459 8464 3197 0691 |
Giải sáu | 531 492 827 |
Giải bảy | 32 11 67 76 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 791 |
Giải sáu | 0950 4355 9056 |
Giải năm | 0450 |
Giải tư | 45407 73482 06923 89414 44705 74187 38247 |
Giải ba | 86211 98059 |
Giải nhì | 10518 |
Giải nhất | 83483 |
Giải đặc biệt | 881680 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 377 |
Giải sáu | 6963 1131 2769 |
Giải năm | 5118 |
Giải tư | 73163 87360 88285 45178 21219 06941 30661 |
Giải ba | 33776 98705 |
Giải nhì | 65187 |
Giải nhất | 47804 |
Giải đặc biệt | 752417 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 099 |
Giải sáu | 7547 0364 9886 |
Giải năm | 6234 |
Giải tư | 52833 20021 82314 99022 91803 09456 37867 |
Giải ba | 80241 76635 |
Giải nhì | 64521 |
Giải nhất | 93152 |
Giải đặc biệt | 598886 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 572 |
Giải sáu | 5627 0291 5463 |
Giải năm | 1458 |
Giải tư | 31238 52164 69391 11296 41779 47756 48363 |
Giải ba | 09976 66600 |
Giải nhì | 10962 |
Giải nhất | 35151 |
Giải đặc biệt | 298139 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 327 |
Giải sáu | 4088 2005 9804 |
Giải năm | 4535 |
Giải tư | 81552 05893 25773 96905 04975 00495 46004 |
Giải ba | 26043 29880 |
Giải nhì | 55480 |
Giải nhất | 09288 |
Giải đặc biệt | 685957 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 93 |
Bộ số thứ ba | 319 |
Bộ số thứ nhất | 4604 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần