| Giải ĐB | 21776 |
| Giải nhất | 55643 |
| Giải nhì | 39452 83110 |
| Giải ba | 59555 55905 20167 47278 21686 14131 |
| Giải tư | 7684 5001 9636 8397 |
| Giải năm | 9117 6829 9603 5470 7539 1013 |
| Giải sáu | 291 438 718 |
| Giải bảy | 66 68 97 85 |
| Giải tám | 24 |
| Giải bảy | 152 |
| Giải sáu | 3487 4040 2519 |
| Giải năm | 3995 |
| Giải tư | 90871 66667 62708 72187 10867 41782 94116 |
| Giải ba | 87961 15471 |
| Giải nhì | 54002 |
| Giải nhất | 85864 |
| Giải đặc biệt | 545233 |
| Giải tám | 46 |
| Giải bảy | 182 |
| Giải sáu | 8453 0155 9010 |
| Giải năm | 9704 |
| Giải tư | 08311 35790 94675 50570 87180 56620 35244 |
| Giải ba | 91216 56796 |
| Giải nhì | 51054 |
| Giải nhất | 49838 |
| Giải đặc biệt | 079825 |
| Giải tám | 03 |
| Giải bảy | 467 |
| Giải sáu | 1371 6512 7166 |
| Giải năm | 2494 |
| Giải tư | 27036 97043 38200 46964 00223 40975 37571 |
| Giải ba | 71119 24569 |
| Giải nhì | 11491 |
| Giải nhất | 12445 |
| Giải đặc biệt | 779482 |
| Giải tám | 21 |
| Giải bảy | 591 |
| Giải sáu | 2842 9730 3480 |
| Giải năm | 2764 |
| Giải tư | 57824 61963 53899 53242 30676 24193 25678 |
| Giải ba | 12970 18965 |
| Giải nhì | 92734 |
| Giải nhất | 22740 |
| Giải đặc biệt | 043039 |
| Giải tám | 76 |
| Giải bảy | 216 |
| Giải sáu | 3388 7346 2811 |
| Giải năm | 2714 |
| Giải tư | 35988 88942 29497 02797 59960 64700 19952 |
| Giải ba | 76362 75087 |
| Giải nhì | 95876 |
| Giải nhất | 94561 |
| Giải đặc biệt | 738960 |
| Bộ số thứ nhất | 5 |
| Bộ số thứ hai | 47 |
| Bộ số thứ ba | 746 |
| Bộ số thứ nhất | 0964 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần