| Giải ĐB | 03138 | 
| Giải nhất | 55336 | 
| Giải nhì | 16287 50610 | 
| Giải ba | 23213 94611 93054 99001 36062 64565 | 
| Giải tư | 7738 6383 2433 9941 | 
| Giải năm | 2750 0335 6575 3757 2714 9100 | 
| Giải sáu | 469 117 171 | 
| Giải bảy | 10 09 33 02 | 
| Giải tám | 13 | 
| Giải bảy | 238 | 
| Giải sáu | 5496 4354 7107 | 
| Giải năm | 0242 | 
| Giải tư | 78120 99792 59427 15554 69924 84564 91106 | 
| Giải ba | 84756 16739 | 
| Giải nhì | 27753 | 
| Giải nhất | 26274 | 
| Giải đặc biệt | 681259 | 
| Giải tám | 81 | 
| Giải bảy | 759 | 
| Giải sáu | 1637 5373 7158 | 
| Giải năm | 9241 | 
| Giải tư | 74383 24103 00071 57284 63952 49146 68094 | 
| Giải ba | 68653 11093 | 
| Giải nhì | 68745 | 
| Giải nhất | 06658 | 
| Giải đặc biệt | 567290 | 
| Giải tám | 11 | 
| Giải bảy | 094 | 
| Giải sáu | 6754 1683 2332 | 
| Giải năm | 8039 | 
| Giải tư | 00134 21423 59662 35303 88067 72590 52824 | 
| Giải ba | 95318 38714 | 
| Giải nhì | 89671 | 
| Giải nhất | 12178 | 
| Giải đặc biệt | 237488 | 
| Giải tám | 60 | 
| Giải bảy | 657 | 
| Giải sáu | 7816 5818 8128 | 
| Giải năm | 6476 | 
| Giải tư | 06097 50110 75409 10031 50301 21670 02690 | 
| Giải ba | 81417 80230 | 
| Giải nhì | 77977 | 
| Giải nhất | 77139 | 
| Giải đặc biệt | 867187 | 
| Giải tám | 27 | 
| Giải bảy | 348 | 
| Giải sáu | 4007 6827 3201 | 
| Giải năm | 2919 | 
| Giải tư | 83970 81115 73891 42267 46510 14621 52228 | 
| Giải ba | 30726 64744 | 
| Giải nhì | 09077 | 
| Giải nhất | 16984 | 
| Giải đặc biệt | 518800 | 
| Bộ số thứ nhất | 7 | 
| Bộ số thứ hai | 21 | 
| Bộ số thứ ba | 155 | 
| Bộ số thứ nhất | 3955 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần