Giải ĐB | 14894 |
Giải nhất | 36603 |
Giải nhì | 09941 58304 |
Giải ba | 25494 16326 17346 02170 77335 45416 |
Giải tư | 2580 6226 0074 0880 |
Giải năm | 6188 2187 0423 0407 4042 0222 |
Giải sáu | 781 007 337 |
Giải bảy | 05 00 23 64 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 856 |
Giải sáu | 7989 1248 2376 |
Giải năm | 0228 |
Giải tư | 50127 28746 51379 10643 71587 83894 61033 |
Giải ba | 57347 73302 |
Giải nhì | 56018 |
Giải nhất | 74090 |
Giải đặc biệt | 507708 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 222 |
Giải sáu | 1204 0292 8811 |
Giải năm | 4640 |
Giải tư | 15823 56475 23302 17054 38507 74239 63897 |
Giải ba | 22161 98822 |
Giải nhì | 40627 |
Giải nhất | 10876 |
Giải đặc biệt | 452295 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 135 |
Giải sáu | 5138 2905 2572 |
Giải năm | 2434 |
Giải tư | 45737 24475 43411 72599 31175 71375 87221 |
Giải ba | 50558 24645 |
Giải nhì | 34165 |
Giải nhất | 43330 |
Giải đặc biệt | 936186 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 838 |
Giải sáu | 0516 4211 1889 |
Giải năm | 2339 |
Giải tư | 88400 44211 06564 75874 49375 76713 68656 |
Giải ba | 10184 68940 |
Giải nhì | 19556 |
Giải nhất | 43856 |
Giải đặc biệt | 553647 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 340 |
Giải sáu | 6414 6777 9907 |
Giải năm | 9118 |
Giải tư | 40764 19152 44469 59646 06540 96138 96285 |
Giải ba | 95087 94247 |
Giải nhì | 55533 |
Giải nhất | 46612 |
Giải đặc biệt | 414556 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 063 |
Giải sáu | 4237 0897 9806 |
Giải năm | 8288 |
Giải tư | 10196 37956 42132 12797 02529 60403 73236 |
Giải ba | 63028 16676 |
Giải nhì | 96589 |
Giải nhất | 08366 |
Giải đặc biệt | 531324 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 98 |
Bộ số thứ ba | 666 |
Bộ số thứ nhất | 2070 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần