Giải ĐB | 59509 |
Giải nhất | 36837 |
Giải nhì | 50137 94982 |
Giải ba | 38607 71890 94928 23815 97833 95667 |
Giải tư | 1818 5842 0140 4657 |
Giải năm | 3701 6434 4520 4327 6864 4674 |
Giải sáu | 104 934 481 |
Giải bảy | 89 37 57 16 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 623 |
Giải sáu | 3990 1315 5153 |
Giải năm | 1438 |
Giải tư | 56600 45401 28715 41190 09214 52555 44308 |
Giải ba | 86667 85752 |
Giải nhì | 58598 |
Giải nhất | 90891 |
Giải đặc biệt | 793624 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 391 |
Giải sáu | 7567 9737 9512 |
Giải năm | 8971 |
Giải tư | 73475 75319 38079 50194 32302 64304 36983 |
Giải ba | 86541 92210 |
Giải nhì | 05754 |
Giải nhất | 50255 |
Giải đặc biệt | 257571 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 411 |
Giải sáu | 0020 5285 4426 |
Giải năm | 2952 |
Giải tư | 55184 72536 68939 48565 87837 54755 24767 |
Giải ba | 68152 89797 |
Giải nhì | 03126 |
Giải nhất | 89579 |
Giải đặc biệt | 462073 |
Giải tám | 79 |
Giải bảy | 123 |
Giải sáu | 4293 8314 5814 |
Giải năm | 5225 |
Giải tư | 50052 16618 97970 98007 01985 29443 06586 |
Giải ba | 74876 07691 |
Giải nhì | 25862 |
Giải nhất | 96441 |
Giải đặc biệt | 714730 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 207 |
Giải sáu | 8193 0105 6856 |
Giải năm | 3425 |
Giải tư | 71494 07253 12832 59226 54436 43511 93041 |
Giải ba | 59408 97425 |
Giải nhì | 48785 |
Giải nhất | 34744 |
Giải đặc biệt | 404121 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 927 |
Giải sáu | 2675 7154 8260 |
Giải năm | 0850 |
Giải tư | 57489 61530 96540 56618 36767 12426 62823 |
Giải ba | 96927 15614 |
Giải nhì | 89369 |
Giải nhất | 41846 |
Giải đặc biệt | 910179 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 72 |
Bộ số thứ ba | 002 |
Bộ số thứ nhất | 1782 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần