Giải ĐB | 89651 |
Giải nhất | 76636 |
Giải nhì | 22292 54784 |
Giải ba | 40592 50165 34688 85182 55312 77191 |
Giải tư | 5102 9000 1506 9324 |
Giải năm | 0882 3728 9426 5396 8504 7262 |
Giải sáu | 809 167 404 |
Giải bảy | 82 26 64 71 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 659 |
Giải sáu | 0634 5677 2264 |
Giải năm | 1595 |
Giải tư | 78307 77246 25486 76918 62641 43196 57902 |
Giải ba | 37860 15736 |
Giải nhì | 83677 |
Giải nhất | 95011 |
Giải đặc biệt | 324226 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 534 |
Giải sáu | 2374 4026 3727 |
Giải năm | 2448 |
Giải tư | 90141 23758 51537 66865 69766 64920 11517 |
Giải ba | 16441 06188 |
Giải nhì | 50483 |
Giải nhất | 81050 |
Giải đặc biệt | 141113 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 048 |
Giải sáu | 1589 9950 3631 |
Giải năm | 4336 |
Giải tư | 45369 97108 87085 50701 29766 11692 42675 |
Giải ba | 23199 44773 |
Giải nhì | 78952 |
Giải nhất | 37623 |
Giải đặc biệt | 816156 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 071 |
Giải sáu | 6071 2480 5910 |
Giải năm | 0183 |
Giải tư | 70720 76971 96233 37065 72536 72690 02591 |
Giải ba | 17745 74410 |
Giải nhì | 92093 |
Giải nhất | 52819 |
Giải đặc biệt | 048453 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 505 |
Giải sáu | 7819 7407 4619 |
Giải năm | 4398 |
Giải tư | 94092 80338 38634 00549 98381 97234 48369 |
Giải ba | 28134 01010 |
Giải nhì | 03030 |
Giải nhất | 34315 |
Giải đặc biệt | 845391 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 76 |
Bộ số thứ ba | 983 |
Bộ số thứ nhất | 9199 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần