| Giải ĐB | 45776 |
| Giải nhất | 48389 |
| Giải nhì | 51239 24474 |
| Giải ba | 76854 03031 62596 14960 96888 94319 |
| Giải tư | 4376 1937 2514 8133 |
| Giải năm | 1121 7162 2998 0059 4489 0261 |
| Giải sáu | 436 166 477 |
| Giải bảy | 22 98 71 47 |
| Giải tám | 08 |
| Giải bảy | 828 |
| Giải sáu | 0725 5544 2097 |
| Giải năm | 4907 |
| Giải tư | 08138 24580 40142 97206 67997 41895 30355 |
| Giải ba | 52649 03542 |
| Giải nhì | 72945 |
| Giải nhất | 76055 |
| Giải đặc biệt | 836477 |
| Giải tám | 78 |
| Giải bảy | 210 |
| Giải sáu | 6594 9760 0562 |
| Giải năm | 6277 |
| Giải tư | 98974 00368 01128 06749 37839 22634 93796 |
| Giải ba | 61782 02169 |
| Giải nhì | 37884 |
| Giải nhất | 40994 |
| Giải đặc biệt | 819479 |
| Giải tám | 00 |
| Giải bảy | 747 |
| Giải sáu | 7120 9053 3443 |
| Giải năm | 7020 |
| Giải tư | 80454 77841 80561 17950 00066 09376 86761 |
| Giải ba | 64547 05185 |
| Giải nhì | 74580 |
| Giải nhất | 41259 |
| Giải đặc biệt | 075839 |
| Giải tám | 16 |
| Giải bảy | 260 |
| Giải sáu | 8683 0201 6723 |
| Giải năm | 5503 |
| Giải tư | 56132 01380 13418 72247 63176 77676 34133 |
| Giải ba | 10427 95790 |
| Giải nhì | 39725 |
| Giải nhất | 91391 |
| Giải đặc biệt | 145340 |
| Giải tám | 71 |
| Giải bảy | 242 |
| Giải sáu | 7703 6454 2449 |
| Giải năm | 6175 |
| Giải tư | 12665 08304 81385 23168 54659 31764 38035 |
| Giải ba | 24238 14611 |
| Giải nhì | 18969 |
| Giải nhất | 91478 |
| Giải đặc biệt | 091113 |
| Bộ số thứ nhất | 7 |
| Bộ số thứ hai | 23 |
| Bộ số thứ ba | 071 |
| Bộ số thứ nhất | 9442 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần