Giải ĐB | 36374 |
Giải nhất | 23994 |
Giải nhì | 88493 28214 |
Giải ba | 25661 40172 03328 52439 39779 54185 |
Giải tư | 3849 1008 4607 7906 |
Giải năm | 9653 5232 6383 9209 4768 5306 |
Giải sáu | 794 102 013 |
Giải bảy | 78 01 49 53 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 784 |
Giải sáu | 9268 5921 8292 |
Giải năm | 0356 |
Giải tư | 02017 46788 33682 46544 64916 01137 26988 |
Giải ba | 65259 94184 |
Giải nhì | 09302 |
Giải nhất | 29828 |
Giải đặc biệt | 025619 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 985 |
Giải sáu | 0722 5360 8508 |
Giải năm | 8123 |
Giải tư | 38124 37827 57810 15694 36769 97792 31180 |
Giải ba | 61996 08664 |
Giải nhì | 64073 |
Giải nhất | 40069 |
Giải đặc biệt | 295026 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 073 |
Giải sáu | 4140 6095 5017 |
Giải năm | 3030 |
Giải tư | 93810 13334 49316 96471 14069 75174 05027 |
Giải ba | 14627 73126 |
Giải nhì | 28703 |
Giải nhất | 36681 |
Giải đặc biệt | 482548 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 977 |
Giải sáu | 9293 3193 7309 |
Giải năm | 5299 |
Giải tư | 81560 27173 90387 12087 22082 65768 41191 |
Giải ba | 27898 62682 |
Giải nhì | 63651 |
Giải nhất | 54064 |
Giải đặc biệt | 320954 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 677 |
Giải sáu | 4923 3019 7596 |
Giải năm | 6628 |
Giải tư | 25653 83380 45822 51380 64236 57175 97095 |
Giải ba | 35218 20138 |
Giải nhì | 77367 |
Giải nhất | 66960 |
Giải đặc biệt | 734277 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 49 |
Bộ số thứ ba | 403 |
Bộ số thứ nhất | 8224 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần