Giải ĐB | 76278 |
Giải nhất | 45337 |
Giải nhì | 95912 63431 |
Giải ba | 41844 26842 38623 01159 51317 44072 |
Giải tư | 3910 4936 0054 3493 |
Giải năm | 8239 3959 1280 5867 6588 5649 |
Giải sáu | 638 992 195 |
Giải bảy | 04 27 06 66 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 412 |
Giải sáu | 1935 9757 8801 |
Giải năm | 8805 |
Giải tư | 50975 16424 60471 01589 38003 07849 45510 |
Giải ba | 38561 97443 |
Giải nhì | 62777 |
Giải nhất | 89879 |
Giải đặc biệt | 973572 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 592 |
Giải sáu | 5792 9479 0635 |
Giải năm | 1969 |
Giải tư | 16446 40163 04788 30760 03096 58635 18009 |
Giải ba | 99110 84503 |
Giải nhì | 14523 |
Giải nhất | 87987 |
Giải đặc biệt | 132814 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 909 |
Giải sáu | 4698 2298 4005 |
Giải năm | 8507 |
Giải tư | 41861 74412 37000 66944 84362 71981 56243 |
Giải ba | 43722 93216 |
Giải nhì | 50092 |
Giải nhất | 28725 |
Giải đặc biệt | 245334 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 386 |
Giải sáu | 3017 7259 6107 |
Giải năm | 7151 |
Giải tư | 80483 15143 03222 82581 71843 85842 73915 |
Giải ba | 27557 63327 |
Giải nhì | 86562 |
Giải nhất | 15495 |
Giải đặc biệt | 812205 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 907 |
Giải sáu | 5594 3133 0048 |
Giải năm | 3016 |
Giải tư | 28065 71974 74478 08043 76720 83907 05027 |
Giải ba | 71992 05673 |
Giải nhì | 29918 |
Giải nhất | 66100 |
Giải đặc biệt | 233741 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 338 |
Giải sáu | 2876 7357 0586 |
Giải năm | 9325 |
Giải tư | 39512 21810 29022 10218 18623 77776 91795 |
Giải ba | 26255 73961 |
Giải nhì | 70456 |
Giải nhất | 33019 |
Giải đặc biệt | 033689 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 92 |
Bộ số thứ ba | 601 |
Bộ số thứ nhất | 1113 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần