Giải ĐB | 25127 |
Giải nhất | 98702 |
Giải nhì | 02811 83835 |
Giải ba | 50839 80405 71353 92701 74561 45805 |
Giải tư | 9667 8190 3470 7125 |
Giải năm | 2896 9065 1902 3898 3786 5727 |
Giải sáu | 940 559 121 |
Giải bảy | 95 36 04 99 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 316 |
Giải sáu | 5717 8507 0993 |
Giải năm | 8888 |
Giải tư | 81607 05139 76328 41881 23361 77735 89729 |
Giải ba | 91531 59824 |
Giải nhì | 71295 |
Giải nhất | 64007 |
Giải đặc biệt | 798817 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 302 |
Giải sáu | 4524 8170 0492 |
Giải năm | 1824 |
Giải tư | 74749 30298 34003 61455 51245 08463 27563 |
Giải ba | 68784 16255 |
Giải nhì | 71046 |
Giải nhất | 30784 |
Giải đặc biệt | 455787 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 385 |
Giải sáu | 4338 5094 2942 |
Giải năm | 8960 |
Giải tư | 16778 29697 84540 31341 38347 97494 25868 |
Giải ba | 75911 79453 |
Giải nhì | 59350 |
Giải nhất | 90682 |
Giải đặc biệt | 423701 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 816 |
Giải sáu | 7202 4731 1088 |
Giải năm | 7530 |
Giải tư | 54565 91255 24216 96323 83902 50778 30914 |
Giải ba | 11369 80439 |
Giải nhì | 87054 |
Giải nhất | 85130 |
Giải đặc biệt | 596663 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 754 |
Giải sáu | 6627 7250 0133 |
Giải năm | 4619 |
Giải tư | 92562 42005 18486 13366 90034 62813 50298 |
Giải ba | 12685 20900 |
Giải nhì | 14600 |
Giải nhất | 99976 |
Giải đặc biệt | 447212 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 76 |
Bộ số thứ ba | 834 |
Bộ số thứ nhất | 1600 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần