Giải ĐB | 36351 |
Giải nhất | 57190 |
Giải nhì | 82085 17293 |
Giải ba | 54622 94979 94853 35043 37664 24341 |
Giải tư | 3878 3953 8623 9459 |
Giải năm | 1924 6386 8595 8743 7738 8050 |
Giải sáu | 742 485 492 |
Giải bảy | 10 92 90 09 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 187 |
Giải sáu | 9886 3992 0977 |
Giải năm | 1152 |
Giải tư | 90220 01170 45728 59191 58435 53804 74002 |
Giải ba | 27851 95172 |
Giải nhì | 49246 |
Giải nhất | 03401 |
Giải đặc biệt | 407133 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 923 |
Giải sáu | 6976 5723 9629 |
Giải năm | 5953 |
Giải tư | 70373 05873 18891 47189 74780 34271 74786 |
Giải ba | 70273 86893 |
Giải nhì | 74824 |
Giải nhất | 55280 |
Giải đặc biệt | 068007 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 606 |
Giải sáu | 6650 7010 8286 |
Giải năm | 9817 |
Giải tư | 38778 85517 72681 65381 14692 54233 40073 |
Giải ba | 12326 36631 |
Giải nhì | 78859 |
Giải nhất | 16502 |
Giải đặc biệt | 551158 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 932 |
Giải sáu | 0334 7106 3086 |
Giải năm | 1525 |
Giải tư | 33729 47478 88670 33230 45981 39269 83886 |
Giải ba | 82686 39235 |
Giải nhì | 60653 |
Giải nhất | 68251 |
Giải đặc biệt | 878285 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 574 |
Giải sáu | 1291 6137 1419 |
Giải năm | 6569 |
Giải tư | 98940 37072 19770 47675 64816 07521 85520 |
Giải ba | 78441 21004 |
Giải nhì | 97890 |
Giải nhất | 46424 |
Giải đặc biệt | 347226 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 65 |
Bộ số thứ ba | 268 |
Bộ số thứ nhất | 1656 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần