| Giải ĐB | 23030 | 
| Giải nhất | 91709 | 
| Giải nhì | 85782 29769 | 
| Giải ba | 50289 02032 55341 84037 50453 54763 | 
| Giải tư | 4521 2118 0952 5967 | 
| Giải năm | 2611 9343 3439 4487 2006 1729 | 
| Giải sáu | 511 959 654 | 
| Giải bảy | 18 35 08 52 | 
| Giải tám | 45 | 
| Giải bảy | 397 | 
| Giải sáu | 1468 5014 5446 | 
| Giải năm | 2817 | 
| Giải tư | 47353 45735 36864 88968 13150 82628 27171 | 
| Giải ba | 61900 82164 | 
| Giải nhì | 82700 | 
| Giải nhất | 43999 | 
| Giải đặc biệt | 170181 | 
| Giải tám | 04 | 
| Giải bảy | 167 | 
| Giải sáu | 8759 6615 3401 | 
| Giải năm | 1417 | 
| Giải tư | 38825 91025 61038 43442 38346 30674 84033 | 
| Giải ba | 23069 71573 | 
| Giải nhì | 30678 | 
| Giải nhất | 30080 | 
| Giải đặc biệt | 078027 | 
| Giải tám | 86 | 
| Giải bảy | 165 | 
| Giải sáu | 5611 6923 6494 | 
| Giải năm | 1869 | 
| Giải tư | 67068 80978 64707 33877 29609 44316 31405 | 
| Giải ba | 36573 12141 | 
| Giải nhì | 00670 | 
| Giải nhất | 42325 | 
| Giải đặc biệt | 190298 | 
| Giải tám | 27 | 
| Giải bảy | 750 | 
| Giải sáu | 9092 8551 9970 | 
| Giải năm | 3707 | 
| Giải tư | 21243 34785 33202 11545 62714 10627 25836 | 
| Giải ba | 74413 11419 | 
| Giải nhì | 09004 | 
| Giải nhất | 71899 | 
| Giải đặc biệt | 746613 | 
| Giải tám | 48 | 
| Giải bảy | 195 | 
| Giải sáu | 9659 2496 1030 | 
| Giải năm | 0301 | 
| Giải tư | 80457 89234 40070 40048 69821 39954 63701 | 
| Giải ba | 59075 94222 | 
| Giải nhì | 95413 | 
| Giải nhất | 95988 | 
| Giải đặc biệt | 342825 | 
| Bộ số thứ nhất | 8 | 
| Bộ số thứ hai | 42 | 
| Bộ số thứ ba | 461 | 
| Bộ số thứ nhất | 2927 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần