| Giải ĐB | 59323 |
| Giải nhất | 12312 |
| Giải nhì | 58611 02021 |
| Giải ba | 14381 85133 78198 45491 32380 54197 |
| Giải tư | 0748 5768 4410 3042 |
| Giải năm | 3128 3797 9060 3483 4494 6872 |
| Giải sáu | 400 339 789 |
| Giải bảy | 19 36 93 42 |
| Giải tám | 55 |
| Giải bảy | 877 |
| Giải sáu | 9182 8525 6333 |
| Giải năm | 7126 |
| Giải tư | 72455 50785 41171 67582 11761 06324 14563 |
| Giải ba | 11777 12224 |
| Giải nhì | 15512 |
| Giải nhất | 27534 |
| Giải đặc biệt | 998874 |
| Giải tám | 03 |
| Giải bảy | 890 |
| Giải sáu | 8097 7491 9307 |
| Giải năm | 9255 |
| Giải tư | 40186 44264 94041 02400 60983 53611 25074 |
| Giải ba | 77607 89307 |
| Giải nhì | 74241 |
| Giải nhất | 82302 |
| Giải đặc biệt | 676250 |
| Giải tám | 92 |
| Giải bảy | 172 |
| Giải sáu | 5441 5121 6619 |
| Giải năm | 3564 |
| Giải tư | 53270 01108 68992 20755 08050 22635 42527 |
| Giải ba | 27479 08405 |
| Giải nhì | 85089 |
| Giải nhất | 03520 |
| Giải đặc biệt | 617617 |
| Giải tám | 90 |
| Giải bảy | 816 |
| Giải sáu | 7102 8744 5722 |
| Giải năm | 4011 |
| Giải tư | 94070 13447 23005 10172 03857 93824 60773 |
| Giải ba | 44931 01141 |
| Giải nhì | 75941 |
| Giải nhất | 19232 |
| Giải đặc biệt | 594478 |
| Giải tám | 99 |
| Giải bảy | 662 |
| Giải sáu | 0264 0437 8695 |
| Giải năm | 4853 |
| Giải tư | 34694 09020 04933 48319 07725 45423 25002 |
| Giải ba | 69401 94496 |
| Giải nhì | 02366 |
| Giải nhất | 61050 |
| Giải đặc biệt | 709567 |
| Bộ số thứ nhất | 6 |
| Bộ số thứ hai | 58 |
| Bộ số thứ ba | 764 |
| Bộ số thứ nhất | 0700 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần