| Giải ĐB | 98018 |
| Giải nhất | 47391 |
| Giải nhì | 46411 34513 |
| Giải ba | 02594 91533 20134 73795 31040 19707 |
| Giải tư | 6049 1001 4034 5340 |
| Giải năm | 0915 8701 5417 9493 1237 7007 |
| Giải sáu | 672 078 318 |
| Giải bảy | 02 77 78 65 |
| Giải tám | 26 |
| Giải bảy | 451 |
| Giải sáu | 6495 4263 9341 |
| Giải năm | 3699 |
| Giải tư | 86724 20853 93311 21507 00871 39780 25302 |
| Giải ba | 45931 91716 |
| Giải nhì | 39392 |
| Giải nhất | 00925 |
| Giải đặc biệt | 083289 |
| Giải tám | 76 |
| Giải bảy | 226 |
| Giải sáu | 9591 2020 2848 |
| Giải năm | 9099 |
| Giải tư | 47556 12438 69408 84927 18517 51678 84240 |
| Giải ba | 03632 11962 |
| Giải nhì | 60191 |
| Giải nhất | 56885 |
| Giải đặc biệt | 834088 |
| Giải tám | 99 |
| Giải bảy | 870 |
| Giải sáu | 5901 3736 2460 |
| Giải năm | 4106 |
| Giải tư | 33804 72142 04240 64147 20014 74628 47455 |
| Giải ba | 65968 91283 |
| Giải nhì | 05861 |
| Giải nhất | 22646 |
| Giải đặc biệt | 333325 |
| Giải tám | 59 |
| Giải bảy | 958 |
| Giải sáu | 9193 0155 0553 |
| Giải năm | 8367 |
| Giải tư | 11114 17348 60639 49181 60540 96568 91267 |
| Giải ba | 95421 48542 |
| Giải nhì | 31890 |
| Giải nhất | 82049 |
| Giải đặc biệt | 711842 |
| Giải tám | 91 |
| Giải bảy | 987 |
| Giải sáu | 5700 9047 8554 |
| Giải năm | 3304 |
| Giải tư | 87608 29511 06471 04008 63732 20617 43598 |
| Giải ba | 44795 82030 |
| Giải nhì | 31514 |
| Giải nhất | 32968 |
| Giải đặc biệt | 489386 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 89 |
| Bộ số thứ ba | 109 |
| Bộ số thứ nhất | 1107 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần