| Giải ĐB | 13853 | 
| Giải nhất | 50752 | 
| Giải nhì | 61125 92255 | 
| Giải ba | 98715 29861 29848 61654 50452 62411 | 
| Giải tư | 1769 3992 2193 5003 | 
| Giải năm | 0994 2275 2235 3255 0591 1643 | 
| Giải sáu | 738 761 537 | 
| Giải bảy | 62 23 09 49 | 
| Giải tám | 98 | 
| Giải bảy | 487 | 
| Giải sáu | 9970 3705 0480 | 
| Giải năm | 3606 | 
| Giải tư | 24413 14796 81432 97830 68956 67621 98795 | 
| Giải ba | 40693 28748 | 
| Giải nhì | 58416 | 
| Giải nhất | 62243 | 
| Giải đặc biệt | 399735 | 
| Giải tám | 20 | 
| Giải bảy | 027 | 
| Giải sáu | 4688 9800 3177 | 
| Giải năm | 5049 | 
| Giải tư | 78094 89082 54251 87714 48393 73199 89402 | 
| Giải ba | 80681 98773 | 
| Giải nhì | 38722 | 
| Giải nhất | 05116 | 
| Giải đặc biệt | 470786 | 
| Giải tám | 38 | 
| Giải bảy | 884 | 
| Giải sáu | 6071 5597 7870 | 
| Giải năm | 3514 | 
| Giải tư | 49036 09295 08618 72894 36131 97675 73121 | 
| Giải ba | 66069 12429 | 
| Giải nhì | 24873 | 
| Giải nhất | 33072 | 
| Giải đặc biệt | 805250 | 
| Giải tám | 54 | 
| Giải bảy | 127 | 
| Giải sáu | 2486 5164 0373 | 
| Giải năm | 8884 | 
| Giải tư | 44696 08911 77527 21477 08996 11220 13236 | 
| Giải ba | 74518 52175 | 
| Giải nhì | 35423 | 
| Giải nhất | 11982 | 
| Giải đặc biệt | 068129 | 
| Giải tám | 70 | 
| Giải bảy | 765 | 
| Giải sáu | 0477 3943 3715 | 
| Giải năm | 8199 | 
| Giải tư | 00842 04648 45869 96133 90218 03791 94114 | 
| Giải ba | 25342 13723 | 
| Giải nhì | 24684 | 
| Giải nhất | 94348 | 
| Giải đặc biệt | 968198 | 
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 80 | 
| Bộ số thứ ba | 368 | 
| Bộ số thứ nhất | 8536 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần