Giải ĐB | 42303 |
Giải nhất | 57562 |
Giải nhì | 02519 07032 |
Giải ba | 21265 62510 18228 00379 92646 52511 |
Giải tư | 7856 5596 1039 9868 |
Giải năm | 5463 5588 2429 7797 4374 5673 |
Giải sáu | 687 961 648 |
Giải bảy | 88 42 12 89 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 133 |
Giải sáu | 8517 4366 4118 |
Giải năm | 7930 |
Giải tư | 25878 96861 95207 41547 49076 43119 05871 |
Giải ba | 42629 08447 |
Giải nhì | 14172 |
Giải nhất | 04189 |
Giải đặc biệt | 165571 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 525 |
Giải sáu | 5444 3077 1578 |
Giải năm | 4441 |
Giải tư | 47559 28850 03700 48165 53922 74160 36732 |
Giải ba | 74540 08721 |
Giải nhì | 25701 |
Giải nhất | 40132 |
Giải đặc biệt | 640409 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 463 |
Giải sáu | 4628 4087 4555 |
Giải năm | 0676 |
Giải tư | 11916 11948 55544 46540 01817 99941 92976 |
Giải ba | 02195 71088 |
Giải nhì | 77819 |
Giải nhất | 92676 |
Giải đặc biệt | 782967 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 712 |
Giải sáu | 5635 3242 5111 |
Giải năm | 5901 |
Giải tư | 25733 55481 26699 08830 20934 55020 39290 |
Giải ba | 89106 87315 |
Giải nhì | 11025 |
Giải nhất | 93874 |
Giải đặc biệt | 061878 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 320 |
Giải sáu | 1033 3000 4450 |
Giải năm | 6066 |
Giải tư | 56451 93715 63247 02571 13553 45429 89298 |
Giải ba | 72214 24676 |
Giải nhì | 96966 |
Giải nhất | 12272 |
Giải đặc biệt | 318846 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 12 |
Bộ số thứ ba | 804 |
Bộ số thứ nhất | 1438 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần