Giải ĐB | 45930 |
Giải nhất | 04047 |
Giải nhì | 45958 97520 |
Giải ba | 91681 04454 16116 71076 35029 86347 |
Giải tư | 2569 2378 8245 2247 |
Giải năm | 5991 1994 7425 7149 0784 6129 |
Giải sáu | 864 571 006 |
Giải bảy | 23 43 58 37 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 759 |
Giải sáu | 4752 1243 2023 |
Giải năm | 6332 |
Giải tư | 47366 11661 36161 24443 83012 39401 84213 |
Giải ba | 95868 68798 |
Giải nhì | 48400 |
Giải nhất | 87671 |
Giải đặc biệt | 411250 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 000 |
Giải sáu | 8657 9696 5723 |
Giải năm | 0228 |
Giải tư | 75143 99753 35076 35399 65015 63567 37905 |
Giải ba | 66223 46499 |
Giải nhì | 15573 |
Giải nhất | 59574 |
Giải đặc biệt | 597957 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 106 |
Giải sáu | 9059 0452 0807 |
Giải năm | 9288 |
Giải tư | 73295 09676 85670 73942 81165 57309 59145 |
Giải ba | 76953 22548 |
Giải nhì | 57539 |
Giải nhất | 67920 |
Giải đặc biệt | 021843 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 374 |
Giải sáu | 8739 3513 3410 |
Giải năm | 6396 |
Giải tư | 69667 39943 18520 34534 49381 35031 86042 |
Giải ba | 33155 05906 |
Giải nhì | 71821 |
Giải nhất | 79778 |
Giải đặc biệt | 234384 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 935 |
Giải sáu | 6333 4759 3842 |
Giải năm | 9406 |
Giải tư | 89125 51222 36767 22668 17298 65585 82162 |
Giải ba | 60287 65027 |
Giải nhì | 61431 |
Giải nhất | 77834 |
Giải đặc biệt | 042235 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 16 |
Bộ số thứ ba | 653 |
Bộ số thứ nhất | 8630 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần