| Giải ĐB | 28322 |
| Giải nhất | 07557 |
| Giải nhì | 65702 27990 |
| Giải ba | 64263 88400 71845 11256 02428 45940 |
| Giải tư | 2686 1044 5988 9434 |
| Giải năm | 1010 0574 1724 0566 4075 7615 |
| Giải sáu | 998 974 058 |
| Giải bảy | 30 77 00 29 |
| Giải tám | 81 |
| Giải bảy | 954 |
| Giải sáu | 3360 5528 7267 |
| Giải năm | 4228 |
| Giải tư | 56923 16497 15111 89121 32815 02782 53816 |
| Giải ba | 20621 80072 |
| Giải nhì | 74712 |
| Giải nhất | 36990 |
| Giải đặc biệt | 183340 |
| Giải tám | 85 |
| Giải bảy | 386 |
| Giải sáu | 6490 2825 9681 |
| Giải năm | 0385 |
| Giải tư | 75276 21979 05504 66660 79195 06953 27476 |
| Giải ba | 73805 73851 |
| Giải nhì | 60222 |
| Giải nhất | 43290 |
| Giải đặc biệt | 806051 |
| Giải tám | 71 |
| Giải bảy | 162 |
| Giải sáu | 6875 6379 9092 |
| Giải năm | 0813 |
| Giải tư | 55852 71931 02823 31660 70595 31870 92874 |
| Giải ba | 91787 47236 |
| Giải nhì | 87514 |
| Giải nhất | 86584 |
| Giải đặc biệt | 625200 |
| Giải tám | 96 |
| Giải bảy | 341 |
| Giải sáu | 0439 0770 6755 |
| Giải năm | 4411 |
| Giải tư | 85795 18782 16869 87538 49636 20942 11579 |
| Giải ba | 53341 80017 |
| Giải nhì | 94866 |
| Giải nhất | 48928 |
| Giải đặc biệt | 690355 |
| Giải tám | 16 |
| Giải bảy | 605 |
| Giải sáu | 5232 5715 1242 |
| Giải năm | 6172 |
| Giải tư | 88760 22297 02264 28017 96473 38994 00797 |
| Giải ba | 96915 61126 |
| Giải nhì | 99830 |
| Giải nhất | 17094 |
| Giải đặc biệt | 237611 |
| Bộ số thứ nhất | 7 |
| Bộ số thứ hai | 93 |
| Bộ số thứ ba | 849 |
| Bộ số thứ nhất | 6440 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần