Giải ĐB | 81489 |
Giải nhất | 16279 |
Giải nhì | 16833 13453 |
Giải ba | 33416 18422 62872 73341 70559 86064 |
Giải tư | 1492 1565 5294 7895 |
Giải năm | 2797 2218 9847 4788 1000 7626 |
Giải sáu | 251 694 594 |
Giải bảy | 12 54 28 90 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 322 |
Giải sáu | 5038 2791 8183 |
Giải năm | 3641 |
Giải tư | 59142 13641 99551 56893 74090 71332 82405 |
Giải ba | 76645 00133 |
Giải nhì | 85133 |
Giải nhất | 68739 |
Giải đặc biệt | 144739 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 080 |
Giải sáu | 4000 1428 9498 |
Giải năm | 6572 |
Giải tư | 11342 84977 19151 14702 15132 63158 94808 |
Giải ba | 90875 42006 |
Giải nhì | 77251 |
Giải nhất | 86546 |
Giải đặc biệt | 842240 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 226 |
Giải sáu | 7466 2829 9973 |
Giải năm | 5391 |
Giải tư | 15850 04072 90605 92477 07103 38216 01260 |
Giải ba | 64363 14119 |
Giải nhì | 89463 |
Giải nhất | 38879 |
Giải đặc biệt | 239928 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 264 |
Giải sáu | 1921 2809 2709 |
Giải năm | 7581 |
Giải tư | 82015 73127 86369 65094 26304 88505 87110 |
Giải ba | 68231 22079 |
Giải nhì | 58677 |
Giải nhất | 77197 |
Giải đặc biệt | 351676 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 320 |
Giải sáu | 0662 0674 3409 |
Giải năm | 3967 |
Giải tư | 45029 16218 72442 96633 53106 30686 85640 |
Giải ba | 63113 09865 |
Giải nhì | 88989 |
Giải nhất | 84851 |
Giải đặc biệt | 455086 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 35 |
Bộ số thứ ba | 003 |
Bộ số thứ nhất | 04 |
Bộ số thứ hai | 14 |
Bộ số thứ ba | 16 |
Bộ số thứ tư | 24 |
Bộ số thứ năm | 26 |
Bộ số thứ sáu | 27 |
Bộ số thứ nhất | 7171 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần