Giải ĐB | 42902 |
Giải nhất | 92559 |
Giải nhì | 98712 08709 |
Giải ba | 03080 71055 13663 02249 36140 28867 |
Giải tư | 1559 3221 3343 0895 |
Giải năm | 4639 7093 8482 4906 2576 9849 |
Giải sáu | 314 495 258 |
Giải bảy | 55 94 79 05 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 361 |
Giải sáu | 2688 5439 4422 |
Giải năm | 3828 |
Giải tư | 78698 78751 08592 68454 91206 78783 58646 |
Giải ba | 29148 60228 |
Giải nhì | 27240 |
Giải nhất | 94265 |
Giải đặc biệt | 389804 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 226 |
Giải sáu | 1610 3887 2518 |
Giải năm | 3278 |
Giải tư | 97357 29909 87170 20362 03094 05063 72774 |
Giải ba | 14311 29641 |
Giải nhì | 73238 |
Giải nhất | 50626 |
Giải đặc biệt | 038564 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 591 |
Giải sáu | 2439 2344 6587 |
Giải năm | 2059 |
Giải tư | 05170 19426 91063 69375 54970 80431 67077 |
Giải ba | 91511 21897 |
Giải nhì | 90444 |
Giải nhất | 59328 |
Giải đặc biệt | 715990 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 924 |
Giải sáu | 6016 2671 5692 |
Giải năm | 4842 |
Giải tư | 55403 24975 24225 24048 15461 79113 99176 |
Giải ba | 60537 64001 |
Giải nhì | 46230 |
Giải nhất | 57756 |
Giải đặc biệt | 381455 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 658 |
Giải sáu | 0793 2354 0087 |
Giải năm | 4013 |
Giải tư | 51101 54534 36307 82657 64325 00509 09855 |
Giải ba | 55194 06608 |
Giải nhì | 14648 |
Giải nhất | 04577 |
Giải đặc biệt | 318181 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 78 |
Bộ số thứ ba | 196 |
Bộ số thứ nhất | 4943 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần